Ma trận Space của Vinamilk | Phân tích chi tiết 2024
Ma trận Space của Vinamilk được xây dựng dựa trên 4 yếu tố như sức mạnh tài chính (FS), lợi thế cạnh tranh (CA), sự ổn định của môi trường (ES), sức mạnh ngành (IS). Giúp các nhà quản trị xác định được chiến lược kinh doanh tổng thể nên theo hướng tấn công, duy trì, phòng thủ, cạnh tranh. Để tìm hiểu chi tiết ma trận Space của thương hiệu này, hãy cùng Quảng Cáo Siêu Tốc tham khảo ngay bài viết sau đây nhé!
Nội Dung [Ẩn]
PHÂN TÍCH MA TRẬN SPACE CỦA VINAMILK
Ma trận Space giúp thương hiệu này đánh giá vị thế cạnh tranh để xác định nên đi theo chiến lược chiến lược tấn công, cạnh tranh, duy trì hay phòng thủ:
1. Các yếu tố trong ma trận Space của Vinamilk
Yếu tố bên trong
Các yếu tố bên trong ma trận SPACE giúp doanh nghiệp xác định những điểm mạnh, điểm yếu. Trên cơ sở đó, doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược phù hợp để tận dụng những điểm mạnh và khắc phục những điểm yếu.
Sức mạnh tài chính (FS)
-
• Doanh thu tăng trưởng tốt: Theo các báo cáo tài chính từ Vinamilk, lợi nhuận sau thuế công ty đạt 2492 tỷ đồng cho cổ đông công ty mẹ trong quý, tăng 8,5% so với cùng kỳ. Chứng tỏ doanh nghiệp đang có sự tăng trưởng vững chắc về lợi nhuận. EPS cũng tăng từ 985 lên 1066 đồng, cho thấy hiệu suất tài chính của Vinamilk là vô cùng mạnh.
-
• Đòn bẩy tài chính: Sử dụng đòn bẩy tài chính ở mức thấp, thể hiện qua chỉ tiêu năm 2016 gồm: Nợ/tổng tài sản 0,24 lần, nợ/vốn chủ sở hữu 0,31 lần, hệ số khuếch đại vốn chủ sở hữu (EM) 1,31 lần, nợ/nguồn vốn dài hạn 0,03 lần. Tỷ lệ nợ phải trả chiếm chưa đến 25% trong tổng nguồn vốn.
-
• Khả năng thanh khoản: Ở mức rất tốt, hệ số thanh khoản ngắn hạn ở mức 2.63 và hệ số thanh khoản nhanh là 1.78.
-
• Vốn chủ sở hữu: Tốc độ tăng vốn chủ sở hữu rất cao.
-
• Cơ cấu tài sản gia tăng hàng năm: Tổng tài sản của Vinamilk cũng tăng mạnh lên 54.967 tỷ đồng, trong đó khoản tiền và tiền gửi chiếm tỷ trọng lớn, khoản lãi tiền gửi tăng 30% so với cùng kỳ năm ngoái.
Lợi thế cạnh tranh (CA)
-
• Đứng đầu thị phần ngành sữa: Thị phần hiện tại chiếm gần 50% trên thị trường gồm rất nhiều đối thủ lớn trong và ngoài nước như: TH True Milk, Cô Gái Hà Lan, Nestle,...
-
• Hệ thống phân phối rộng: Mạng lưới phân phối rộng khắp cả trong nước và quốc tế. Kênh phân phối Vinamilk có hơn 80.000 nhà bán lẻ trải dài từ Nam chí Bắc, từ các khu thành thị lớn, sầm uất đến những vùng nông thôn và mở rộng sang quốc tế. Giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận, tìm mua sản phẩm.
-
• Sản phẩm đa dạng: Vinamilk hiện có hơn 200 chủng loại sản phẩm từ sữa tươi dinh dưỡng cho trẻ nhỏ đến các loại sữa bột cho người lớn tuổi, mẹ mang thai đến các dòng sữa chua ăn, sữa chua uống, sữa thực vật, sữa đặc, kem,... dành cho giới trẻ và gia đình. Ngoài ra vẫn không ngừng đổi mới, triển khai các hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm mạnh mẽ, mang đến các cam kết về chất lượng và sự bền vững.
-
• Thương hiệu sữa hàng đầu Việt Nam: Là “thương hiệu quốc gia”, lâu năm và uy tín đối với người tiêu dùng Việt. Theo bảng xếp hạng 100 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam 2023 do Brand Finance (tổ chức định giá thương hiệu hàng đầu thế giới) công bố.
-
• Hệ thống sản xuất hiện đại: Hệ thống 13 nhà máy sản xuất sữa hiện đại, sử dụng công nghệ của Tetra Pak từ Thụy Điển, đạt chuẩn quốc tế. Trong đó có siêu nhà máy Mega - 1 trong 3 siêu nhà máy sữa trên thế giới. Một số công nghệ tiên tiến được ứng dụng gồm máy ly tâm tách khuẩn, hệ thống tiệt trùng UHT, hệ thống máy rót, robot LGV tự động, kho thông minh, hệ thống quản lý ERP, giải pháp tự động hóa Tetra Plant Master.
THAM KHẢO:
1. Dịch vụ marketing thuê ngoài uy tín
2. Công ty tư vấn marketing hiệu quả
3. Dịch vụ marketing tổng thể giá rẻ
4. Dịch vụ setup phòng marketing trọn gói
Yếu tố bên ngoài
Các yếu tố bên ngoài ma trận SPACE giúp doanh nghiệp đánh giá tiềm năng ngành của mình. Xác định được những cơ hội và thách thức của ngành. Trên cơ sở đó, doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược phù hợp để tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức.
Sự ổn định của môi trường (ES)
-
• Văn hóa, hành vi của người tiêu dùng thay đổi tích cực: Trong những năm gần đây, người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng, họ nhận thức được tầm quan trọng của sữa đối với sức khỏe và sự phát triển của trẻ em, người già và phụ nữ có thai. Giúp nhu cầu tiêu dùng sữa tăng cao (sản lượng sữa tiêu thụ bình quân đầu người tại Việt Nam đạt khoảng 28 lít/người/năm vào năm 2022). Thị trường mục tiêu của ngành sữa cũng được mở rộng từ trẻ em, người lớn tuổi, phụ nữ có thai, người trưởng thành.
-
• Lạm phát tăng: Lạm phát Việt Nam tăng cao trong những năm gần đây. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 12/2022 tăng 2,84% so với tháng 12/2021, tăng 3,25% so với cùng kỳ năm trước. Đây là mức lạm phát cao nhất trong 10 năm qua.
-
• Môi trường tự nhiên: Việt Nam có đặc điểm địa lý và khí hậu nhiệt đới đan xen với vành đai ôn đới, rất thuận lợi cho quá trình phát triển của đàn bò sữa. Các khu vực đồng cỏ như Hà Tây, Mộc Châu, Bình Dương,... cung cấp nguồn thức ăn dồi dào, bổ dưỡng, phong phú, tạo điều kiện sinh trưởng tốt cho đàn bò.
-
• Môi trường chính trị và pháp luật ổn định: Môi trường chính trị, pháp luật Việt Nam được đánh giá là ổn định. Chính phủ Việt Nam luôn coi trọng việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính trị, pháp luật, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển đất nước. Triển khai nhiều chính sách hỗ trợ ngành sữa.
-
• Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao: Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây khá cao, đạt mức trung bình khoảng 6,5%/năm, xếp thứ 2 trong khu vực Đông Nam Á và 16 trên thế giới (theo Ngân hàng Thế giới).
Sức mạnh ngành sữa Việt Nam (IS)
-
• Tiền năng phát triển ngành sữa Việt Nam: Tiềm năng phát triển của thị trường sữa Việt Nam đang tăng trưởng nhanh nhờ vào việc dân số Việt tăng trưởng ổn định với mức thu nhập bình quân đầu người ngày càng tăng. Không chỉ vậy, họ cũng có xu hướng quan tâm và đầu tư cho sức khỏe hơn. Theo báo cáo từ Bộ Công Thương, quy mô thị trường sữa Việt Nam 2022 đạt khoảng 613 tỷ USD, dự kiến tăng trưởng với tốc độ CAGR là 6,47% trong giai đoạn 2023-2028.
-
• Sự đe dọa của các sản phẩm thay thế: Với nền ẩm thực phong phú, đa dạng. Vinamilk phải chịu áp lực từ các sản phẩm thay thế như sữa hạt, sữa đậu nành tươi, ngũ cốc, nước ép, các loại nước giải khát có pha sữa… Có nguy cơ làm giảm thị phần của Vinamilk. Tuy nhiên, các tác động này còn yếu do các sản phẩm thay thế không phổ biến với nhu cầu của đa số người tiêu dùng.
-
• Nhu cầu tiêu dùng sữa tăng nhanh: Nhu cầu sữa của người dân Việt Nam ngày càng tăng. Theo số liệu từ Bộ Công Thương, sản lượng sữa tiêu thụ bình quân đầu người tại Việt Nam năm 20022 đạt 28 lít/người/năm, tăng 8% so với 2021. Đây là mức tiêu thụ cao nhất khu vực Đông Nam Á.
-
• Mặt bằng công nghệ cao: Đòi hỏi công nghệ tiên tiến về chăn nuôi bò sữa, thu hoạch, sản xuất, bảo quản sữa để tạo ra các sản phẩm chất lượng, đa dạng, đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng.
-
• Lợi nhuận hấp dẫn: Lợi nhuận ngành sữa Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ. Theo Bộ Công Thương, tổng doanh thu ngành sữa năm 2022 đặt 613,96 tỷ USD, tăng 10,1% so với 2021. Lợi nhuận sau thuế ngành sữa đạt khoảng 14.600 tỷ đồng, tăng 11,8% so với 2021.
2. Gán giá trị cho các yếu tố (biến số)
Dựa vào sự quan trọng, các yếu tố được gán giá trị như sau:
Các yếu tố bên trong |
Điểm |
Các yếu tố bên ngoài |
Điểm |
Sức mạnh tài chính (FS) |
Sự ổn định của môi trường (ES) |
||
Doanh thu tăng trưởng tốt |
6 |
Hành vi người tiêu dùng thay đổi tích cực |
-3 |
Đòn bẩy tài chính thấp |
5 |
Lạm phát tăng |
-6 |
Khả năng thanh khoản cao |
4 |
Môi trường tự nhiên Việt Nam |
-3 |
Vốn chủ sở hữu cao |
5 |
Môi trường chính trị, pháp luật ổn định |
-2 |
Cơ cấu tài sản gia tăng hàng năm |
6 |
Tốc độ tăng trưởng kinh tế ngày càng cao |
-2 |
5.2 |
-3.2 |
||
Lợi thế cạnh tranh (CA) |
Sức mạnh ngành (IS) |
||
Thị phần và vị trí cạnh tranh Đứng đầu ngành sữa |
-1 |
Tiềm năng phát triển ngành sữa Việt Nam |
7 |
Mạng lưới phân phối rộng khắp |
-2 |
Sự đe dọa của các sản phẩm thay thế |
2 |
Sản phẩm đa dạng |
-2 |
Nhu cầu, xu hướng tiêu dùng sữa ngày càng cao |
7 |
Thương hiệu mạnh hàng đầu Việt Nam |
-1 |
Đòi hỏi công nghệ cao |
5 |
Trang thiết bị và công nghệ sản xuất hiện đại |
-2 |
Lợi nhuận hấp dẫn |
5 |
-1.6 |
5.2 |
3. Thể hiện lên trục tọa độ
Sau khi đã gán giá trị cho các yếu tố của Vinamilk và thể hiện lên trục tọa độ, ta được hình sau:
ĐÁNH GIÁ MA TRẬN SPACE CỦA VINAMILK
Thông qua ma trận Space, ta có thể thấy Vinamilk là một doanh nghiệp mạnh về tài chính (FS) và lợi thế cạnh tranh (CA). Giúp Vinamilk có thể mở rộng đầu tư và quy mô sản xuất, liên tục nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
Dù môi trường kinh doanh (ES) không ổn định nhưng sức mạnh ngành sữa ở Việt Nam (IS) cao, giúp thương hiệu này có thể chinh chiến tốt khi ở thế tấn công hay cạnh tranh, dễ dàng đối phó và thích nghi với các khó khăn, đảm bảo vị thế.
Tuy nhiên, trong ma trận space, các yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp đa phần được đánh giá do chủ quan, chưa thật sự chính xác. Vì thế, Vinamilk cũng phối hợp thêm với các ma trận khác như SWOT của Vinamilk, ma trận BCG của Vinamilk, ma trận EFE, ma trận IFE, ma trận QSPM của Vinamilk.
KẾT LUẬN
Bài viết trên là một số thông tin về ma trận Space của Vinamilk. Hy vọng đây sẽ là một ví dụ về ma trận Space cụ thể, giúp bạn hiểu được cách triển khai một ma trận Space như thế nào nhé!