Mô hình SMART của Vinamilk xây dựng mục tiêu hiệu quả 2024
Mô hình SMART của Vinamilk gồm 5 yếu tố giúp thương hiệu này thiết lập mục tiêu một cách rõ ràng và khả thi. Từ đó tăng khả năng đạt được mục tiêu, giữ vững vị thế cạnh tranh. Vậy chi tiết mục tiêu SMART của thương hiệu sữa hàng đầu Việt Nam này là gì? Hãy cùng Quảng Cáo Siêu Tốc tìm hiểu nhé!
Nội Dung [Ẩn]
MÔ HÌNH SMART LÀ GÌ?
SMART là một công cụ xác lập quản lý mục tiêu hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực với 5 yếu tố như: Specific (cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Khả thi), Relevant (Sự liên quan), Timebound (Có thời hạn).
Khi sử dụng mô hình SMART, doanh nghiệp có thể tập trung vào những hoạt động quan trọng và cần thiết nhất. Từ đó giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng khả năng đạt được mục tiêu, cải thiện hiệu suất kinh doanh.
CÁC YẾU TỐ TRONG MÔ HÌNH SMART
Mô hình SMART gồm 5 yếu tố như:
1. S (Specific) - Cụ thể
Hướng đến việc xác định mục tiêu rõ ràng cụ thể, giúp nhà quản trị lập kế hoạch hành động một cách chi tiết, nhân sự khi làm việc cũng biết được mình nên hoàn thành những gì.
Ví dụ:
-
• Mục tiêu chung chung: Tăng doanh số bán hàng.
-
• Mục tiêu cụ thể: Tăng 20% doanh thu sản phẩm sữa chua việt quất so với cùng kỳ năm ngoái trong vòng 6 tháng tới.
2. M (Measurable) - Có thể đo lường
Một mục tiêu tốt cần phải có tiêu chí để đo lường được hiệu quả. Nếu không nhà quản trị sẽ không thể nào biết được mình có đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu hay không? Những gì đang làm có mang lại hiệu quả hay không?
Ví dụ:
-
• Mục tiêu khó đo lường: Tăng nhận thức thương hiệu.
-
• Mục tiêu có thể đo lường: Tăng lượng truy cập website lên 10% trong 6 tháng tới.
THAM KHẢO:
1. Dịch vụ marketing thuê ngoài uy tín
2. Công ty tư vấn marketing hiệu quả
3. Dịch vụ marketing tổng thể giá rẻ
4. Dịch vụ setup phòng marketing trọn gói
3. A (Achievable) - Tính khả thi
Đặt ra mục tiêu đủ sức nặng sẽ tạo động lực để thúc đẩy doanh nghiệp và các thành viên. Tuy nhiên nếu đặt mục tiêu quá cao so với nguồn lực của mình về: ngân sách, công nghệ, thị trường cạnh tranh, nhân lực. Khả năng hoàn thành kế hoạch là rất thấp, gây ra những lãng phí không đáng có.
Ví dụ:
-
• Mục tiêu bất khả thi: Trở thành công ty sữa số 1 thế giới trong vòng 2 năm.
-
• Mục tiêu khả thi: Tỷ lệ thị phần sữa UTH Việt Nam chiếm 20% trong 5 năm tới.
4. R (Relevant) - Tính liên quan
Là yếu tố để đảm bảo rằng những mục tiêu đặt ra có liên quan đến mục tiêu kinh doanh, mục tiêu lớn của công ty hoặc chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Ngoài ra, các mục tiêu nhỏ cũng cần có sự gắn kết, phù hợp với nguồn lực, khả năng thực hiện và xu hướng ngành, thị trường.
Ví dụ: Với mục tiêu lớn là thâm nhập sang thị trường Hàn Quốc thì những mục tiêu chi tiết bên trong cần là “các sản phẩm sẽ có mặt trên kệ hàng của siêu thị và cửa hàng tiện lợi tại quốc gia này”.
5. T (Timebound) - Có thời hạn
Một mục tiêu tốt cần có thời hạn hoàn thành rõ ràng, timeline kế hoạch cụ thể từng bước,... để đảm bảo tiến độ và đưa ra các biện pháp kịp thời.
Việc đặt ra thời hạn cho các mục tiêu giúp doanh nghiệp phân bổ công việc cho mỗi cá nhân hiệu quả hơn, đảm bảo kế hoạch được hoàn tất đúng như những gì đã đề ra.
Ví dụ:
Ngày 8/3 công ty cần tổ chức sự kiện cho nhân viên trong công ty. Vì thế timeline kế hoạch sẽ gồm:
-
• 28/2: Tìm được địa điểm tổ chức và đặt bàn thành công.
-
• 3/3: Gửi thư mời đến nhân viên công ty.
-
• 7/3: Hoàn thành việc trang trí và đạo cụ để tổ chức chương trình.
-
• 8/3: Chạy chương trình.
THAM KHẢO:
1. Mô hình Canvas của Vinamilk
2. Mô hình PESTEL của Vinamilk
PHÂN TÍCH MÔ HÌNH SMART CỦA VINAMILK
Vinamilk ứng dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu và đánh giá hiệu quả họat động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
1. Doanh thu và lợi nhuận
Mục tiêu: Tổng doanh thu hợp nhất năm 2022 đạt 64.070 tỷ đồng, lợi nhuận trước thuế là 12.000 tỷ đồng. Lần lượt tương đương 105% và 93% so với năm 2021.
-
• Specific: Đặt ra mục tiêu cụ thể bằng các con số về thời gian và doanh thu.
-
• Measurable: Được đo lường dễ dàng bằng bằng cách theo dõi số lượng sản phẩm bán ra và giá bán.
-
• Achievable: Đặt ra mục tiêu dựa trên doanh thu của năm trước đó, thị phần, năng lực sản xuất và xu hướng thị trường.
-
• Relevant: Mục tiêu doanh thu liên quan trực tiếp đến mục tiêu chung của Vinamilk là trở thành công ty sữa hàng đầu Việt Nam và khu vực.
-
• Time-bound: Thời hạn hoàn thành là 1 năm, được theo dõi và đánh giá định kỳ.
2. Phát triển thị trường
Dựa trên báo cáo thường niên vừa được công bố của Vinamilk, thương hiệu này có những sự thận trọng nhất định do sức mua của người tiêu dùng đang bị ảnh hưởng lớn do tình hình lạm phát trong nửa đầu năm 2022. Vì thế, Trong giai đoạn 2022-2026 (mục tiêu trung hạn 5 năm), Vinamilk dự kiến nới chỉ rộng thị phần thêm 0,5% lên 56%.
-
• Specific: Mục tiêu được thể hiện rõ ràng bởi con số.
-
• Measurable: Đo lường bằng cách khảo sát thị trường và theo dõi dữ liệu bán hàng.
-
• Achievable: Đề ra mục tiêu dựa trên tình hình thị trường.
-
• Relevant: Liên quan trực tiếp đến mục tiêu chung cải thiện tình hình kinh doanh.
-
• Time-bound: Có thời gian thực hiện và hoàn tất những gì đã đề ra.
3. Nâng cao chất lượng và sản lượng
Mục tiêu: Triển khai dự án tổ hợp Trang trại bò sữa Lao-Jagro, trang trại số 1 có quy mô 8.000 con và đi vào hoạt động vào cuối năm 2022, tăng cường cung cấp nguyên liệu sữa tươi cho thị trường trong nước và xuất khẩu.
-
• Specific: Thể hiện rõ quy mô cần đạt được.
-
• Measurable: Theo dõi báo cáo sản xuất từ nhà máy.
-
• Achievable: Vinamilk đã từng hợp tác với rất nhiều đối tác nước ngoài để xây dựng nhà máy sản xuất sữa, có mối quan hệ tốt với nhiều doanh nghiệp nước ngoài, có kinh nghiệm quản lý và nội lực mạnh mẽ về tài chính, con người, có hệ thông nghiên cứu và phát triển tiên tiến, nên đây là mục tiêu có thể đạt được.
-
• Relevant: Tăng cường cung cấp nguyên liệu sữa tươi có liên quan mật thiết đến mong muốn nâng cao chất lượng và sản lượng sản phẩm của Vinamilk.
-
• Time-bound: Hoàn tất xây dựng và đưa nhà máy đi vào hoạt động vào cuối năm 2022.
ĐÁNH GIÁ MÔ HÌNH SMART CỦA VINAMILK
Trước khi đặt ra mục tiêu theo phương pháp thiết lập mục tiêu SMART, Vinamilk luôn xem xét trên kết quả của các năm trước, tình hình thị trường hiện tại, sức mua của người tiêu dùng và nguồn lực của mình. Điều này giúp họ xây dựng được những chiến lược kinh doanh khả thi, tránh gây lãng phí về con người và tài chính. Từ đó giữ vững vị thế, khả năng cạnh tranh mạnh mẽ, đảm bảo khả năng phát triển bền vững, thành công trong ngành công nghiệp thức uống dinh dưỡng, mở rộng thương hiệu ra toàn thế giới.
KẾT LUẬN
Bài viết trên là một số thông tin về mục tiêu SMART của Vinamilk - mô hình giúp thương hiệu này lên kế hoạch và đánh giá hiệu quả kinh doanh của mình. Hy vọng những gì mà Quảng Cáo Siêu Tốc đã cung cấp sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về case study đáng học hỏi này nhé!