Thuật ngữ trong Facebook Ads Mới Nhất 2024
Để tiếp thu tốt kiến thức từ các khóa học Facebook Ads, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ Facebook quan trọng. Khi chạy quảng cáo Facebook, bạn sẽ thường xuyên thấy các từ ngữ như: Camp, budget, target, spent, test, bid, price,… Quảng Cáo Siêu Tốc chia sẻ đến bạn ý nghĩa của các thuật ngữ cần thiết để chạy quảng cáo hiệu quả.
Mục lục [Ẩn]
- 1. THUẬT NGỮ VỀ FANPAGE
- 1.1. Potential Reach
- 1.2. Placement
- 1.3. Newsfeed
- 1.4. Page Engagement
- 1.5. Page Like
- 1.6. Post Engagement
- 1.7. Reach
- 1.8. Report
- 1.9. Result
- 2. THUẬT NGỮ VỀ CHI PHÍ QUẢNG CÁO FACEBOOK
- 3.THUẬT NGỮ VỀ GIÁ THẦU QUẢNG CÁO FACEBOOK
- 4. CÁC THUẬT NGỮ QUẢNG CÁO FACEBOOK KHÁC
- 4.1. Chạy bùng quảng cáo
- 4.2. Target
- 4.3. Tài khoản quảng cáo Facebook
- 4.4. Tài khoản Facebook Ads bị gắn cờ
- 4.5. CTR
- 4.6. Campaign
- 4.7. Frequency
- 4.8. PPE
- 4.9. Tệp khách hàng
- 4.10. Test
- 4.11. Budget
- 4.12. Spent
- 5.GIẢI THÍCH NHANH CÁC THUẬT NGỮ TRONG FACEBOOK ADS
1. THUẬT NGỮ VỀ FANPAGE
1.1. Potential Reach
Potential Reach là chỉ số ước tính số lượng người dùng tiềm năng có thể được tiếp cận bởi quảng cáo. Chỉ số này được Facebook tính toán dựa trên ngân sách, tệp khách hàng mục tiêu và các thông số khác như vị trí địa lý, độ tuổi, hành vi. Potential Reach là công cụ hữu ích để đánh giá quy mô tiềm năng của chiến dịch ads trước khi triển khai.
1.2. Placement
Placement đề cập đến các vị trí mà quảng cáo có thể xuất hiện trong hệ sinh thái Facebook. Các vị trí phổ biến bao gồm: News Feed (dòng thời gian) trên thiết bị di động và máy tính, Right Column (cột phải) trên máy tính. Ngoài ra, còn có các vị trí khác như Stories, Marketplace, Video Feeds, và Audience Network.
1.3. Newsfeed
News Feed là nguồn cấp dữ liệu hiển thị nội dung từ bạn bè, trang theo dõi và quảng cáo. Đối với người dùng thông thường, đây là nơi họ tương tác nhiều nhất. Đối với nhà quảng cáo, đây là một trong những vị trí quan trọng nhất để hiển thị nội dung quảng cáo một cách tự nhiên, tối ưu hóa khả năng tiếp cận và tương tác.
1.4. Page Engagement
Page Engagement là tổng hợp các hành động tương tác của người dùng trên quảng cáo hoặc trang Facebook. Những hành động này bao gồm: Likes, Comments, Shares, nhấn "Đọc tiếp", xem ảnh hoặc video, và bất kỳ hành động nào thể hiện sự quan tâm đến nội dung. Chỉ số này phản ánh mức độ thu hút và tương tác của chiến dịch.
1.5. Page Like
Page Like là chỉ số đo lường số lượng người dùng nhấn "Thích" trang Fanpage thông qua quảng cáo. Đây là yếu tố quan trọng để xây dựng cộng đồng người theo dõi trung thành và mở rộng phạm vi tiếp cận tự nhiên cho thương hiệu.
1.6. Post Engagement
Post Engagement đại diện cho tất cả các hành động mà người dùng thực hiện trên bài viết quảng cáo. Các hành động cụ thể bao gồm xem video, nhấn vào liên kết dẫn đến trang đích hoặc bất kỳ tương tác nào với nội dung quảng cáo. Chỉ số này giúp đánh giá mức độ hiệu quả của từng bài đăng trong việc thu hút sự chú ý và tạo ra hành động từ phía người dùng.
1.7. Reach
Reach đo lường số lượng người dùng duy nhất đã tiếp cận quảng cáo. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá phạm vi lan tỏa của chiến dịch. Trong trường hợp quảng cáo tối ưu hóa cho tương tác, Reach không bị tính phí nếu không có hành động như nhấp chuột hoặc xem video.
1.8. Report
Report là báo cáo chi tiết về hiệu suất chiến dịch quảng cáo, bao gồm các chỉ số như số lần hiển thị, số lượt tương tác, tỷ lệ nhấp (CTR), chi phí trên mỗi kết quả (CPA) và nhiều thông tin khác. Các dữ liệu cho phép nhà quảng cáo phân tích, tối ưu hóa và đưa ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế.
1.9. Result
Result là chỉ số phản ánh kết quả thực tế đạt được từ chiến dịch dựa trên các hành động cụ thể của người dùng, như lượt truy cập trang web, lượt mua hàng hoặc đăng ký thông tin. Hiệu quả của kết quả được đánh giá dựa trên mục tiêu quảng cáo ban đầu, giúp nhà quảng cáo xác định mức độ thành công và ROI của chiến dịch.
2. THUẬT NGỮ VỀ CHI PHÍ QUẢNG CÁO FACEBOOK
2.1. CPA
CPA là chỉ số đo lường chi phí trên mỗi hành động chuyển đổi cụ thể được xác định bởi mục tiêu chiến dịch, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, hoặc gửi biểu mẫu thông tin. Đây là phương thức tối ưu dành cho các chiến dịch tập trung vào kết quả cuối cùng, giúp nhà quảng cáo tối ưu hóa hiệu suất chi phí bằng cách chỉ trả tiền khi đạt được hành động mong muốn. Facebook sử dụng các thuật toán phức tạp để phân phối quảng cáo đến những người dùng có khả năng cao thực hiện hành động chuyển đổi, dựa trên lịch sử hành vi và dữ liệu người dùng.
2.2. CPM
CPM hoặc chi phí trên mỗi 1.000 lần hiển thị là phương thức tính phí quảng cáo dựa trên số lượng hiển thị bất kể hành động người dùng. CPM là mô hình lý tưởng cho các chiến dịch tăng nhận diện thương hiệu, tập trung vào việc tiếp cận nhiều người nhất có thể. Facebook sử dụng công nghệ học máy để tối ưu hóa phân phối quảng cáo, đảm bảo rằng quảng cáo sẽ xuất hiện trước đối tượng mục tiêu phù hợp nhất nhằm gia tăng giá trị mỗi lần hiển thị.
2.3. CPC
CPC là chỉ số đo lường chi phí cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo. Điều này bao gồm các nhấp chuột dẫn đến trang đích, tải ứng dụng hoặc bất kỳ hành động cụ thể nào được xác định trước. Facebook tối ưu hóa CPC bằng cách sử dụng thuật toán để phân phối quảng cáo đến những người có khả năng tương tác cao, giúp nhà quảng cáo đạt được mục tiêu với ngân sách hợp lý.
2.4. Average CPM
Average CPM là chi phí trung bình trên mỗi 1.000 lần hiển thị trong toàn bộ chiến dịch. Chỉ số này giúp nhà quảng cáo đánh giá tổng quan chi phí hiển thị theo thời gian và so sánh hiệu suất chiến dịch trong các giai đoạn khác nhau. Các yếu tố như mức độ cạnh tranh trong thị trường mục tiêu, chất lượng nội dung quảng cáo và thời gian chạy chiến dịch đều ảnh hưởng đến Average CPM. Việc theo dõi chỉ số này là chìa khóa để cân đối giữa ngân sách và phạm vi tiếp cận.
2.5. Average CPC
Average CPC là chi phí trung bình mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi lượt nhấp chuột trong suốt chiến dịch. Chỉ số này cho phép nhà quảng cáo hiểu rõ mức độ hiệu quả về chi phí so với ngân sách đã chi. Facebook thường xuyên điều chỉnh giá thầu để tối ưu hóa chi phí dựa trên chất lượng quảng cáo và đối tượng mục tiêu, đảm bảo rằng nhà quảng cáo đạt được nhiều lượt nhấp nhất với chi phí thấp nhất có thể.
2.6. Cost Per 1,000 reached
Cost Per 1,000 Reached đo lường chi phí để tiếp cận 1.000 người dùng duy nhất trong tập đối tượng mục tiêu. Đây là chỉ số quan trọng trong các chiến dịch tập trung vào phạm vi tiếp cận độc nhất, giúp thương hiệu đánh giá mức độ hiệu quả trong việc tiếp cận người dùng mới và gia tăng nhận diện thương hiệu. Facebook đảm bảo tối ưu hóa chỉ số này bằng cách phân phối quảng cáo đến những người dùng có mức độ tương tác cao nhất trong nhóm đối tượng được chọn.
3.THUẬT NGỮ VỀ GIÁ THẦU QUẢNG CÁO FACEBOOK
3.1. Bid
Bid là số tiền tối đa bạn sẵn sàng trả cho một hành động quảng cáo (CPM, CPC, CPA). Bid là công cụ kiểm soát chi phí, giúp cạnh tranh hiệu quả trong việc phân phối quảng cáo.
Loại giá thầu
- Manual Bid: Kiểm soát toàn bộ chi phí, yêu cầu tối ưu liên tục.
- Automatic Bid: Facebook tự động đặt giá, tối ưu giữa chi phí và hiệu suất.
Chiến lược đặt thầu:
- Lowest Cost: Tối đa hóa kết quả với chi phí thấp nhất.
- Bid Cap: Giới hạn giá thầu để kiểm soát ngân sách.
3.2. Price
Price là số tiền thực tế mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi hành động trong chiến dịch quảng cáo bao gồm các tương tác, lượt hiển thị hoặc chuyển đổi, tùy thuộc vào loại chiến lược đấu giá đã chọn (CPM, CPC, CPA). Price thường thấp hơn mức giá thầu (Bid) vì Facebook sử dụng hệ thống đấu giá động và tối ưu hóa phân phối quảng cáo.
4. CÁC THUẬT NGỮ QUẢNG CÁO FACEBOOK KHÁC
4.1. Chạy bùng quảng cáo
"Chạy bùng" ám chỉ hành vi quảng cáo trên Facebook mà nhà quảng cáo cố tình không trả tiền cho Facebook. Được xem là hành vi vi phạm quy định của Facebook và tài khoản quảng cáo sẽ bị khóa nếu bị phát hiện. Năm 2016, Facebook đã vô hiệu hóa các tài khoản Việt Nam sử dụng PayPal vì có liên quan đến hành vi này.
4.2. Target
Target đề cập đến việc xác định và nhắm đối tượng mục tiêu mà quảng cáo sẽ hiển thị. Facebook cung cấp các phương án nhắm mục tiêu chi tiết dựa trên các yếu tố như giới tính, độ tuổi, khu vực, sở thích, hành vi và có thể nhắm đến các nhóm đối tượng tương tự hoặc tùy chỉnh để tối ưu hóa kết quả
4.3. Tài khoản quảng cáo Facebook
Tài khoản quảng cáo là công cụ để tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Facebook. Có hai loại tài khoản: Tài khoản Facebook cá nhân và tài khoản Facebook Business. Để nhận được nhiều ưu đãi và hỗ trợ từ Facebook, bạn nên sử dụng tài khoản Facebook Business.
4.4. Tài khoản Facebook Ads bị gắn cờ
Khi tài khoản Facebook bị gắn cờ, điều này có nghĩa là tài khoản của bạn bị tạm ngừng hoặc khóa do vi phạm chính sách quảng cáo. Nguyên nhân có thể là vi phạm chính sách quảng cáo, fanpage chạy quảng cáo có hành vi spam, hoặc quảng cáo bị người dùng report.
3 lý do tài khoản Facebook bị gắn cờ
- Vi phạm chính sách quảng cáo.
- Fanpage chạy quảng cáo là trang bẩn, spam, mua like ảo.
- Quảng cáo bị report từ phía người dùng.
4.5. CTR
CTR là tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo, được tính bằng công thức:
Công thức tính CTR:
CTR = (Số lượt nhấp / Số lượt hiển thị) * 100%
Chỉ số CTR này khá quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quảng cáo thông qua các chỉ số về giá quảng cáo, mức độ quan tâm sản phẩm khác hàng, khả năng chuyển đổi,...
4.6. Campaign
Campaign có nghĩa là chiến dịch, nhà quảng cáo thường gọi tắt là Camp. Khi muốn chạy quảng cáo, bạn cần tạo ra các chiến dịch để có thể quản lý quảng cáo.
- Trong một tài khoản quảng cáo, bạn có thể tạo nhiều chiến dịch.
- Trong một chiến dịch, bạn có thể thiết lập nhiều nhóm quảng cáo.
- Trong các nhóm quảng cáo, bạn có thể ra nhiều mẫu ads.
4.7. Frequency
Frequency là chỉ số đo tần suất quảng cáo được hiển thị cho một khách hàng cụ thể. Tỷ lệ tần suất quá cao có thể gây khó chịu cho người dùng và giảm hiệu quả quảng cáo. Nếu tỷ lệ tần suất (Frequency) quá cao, bạn nên điều chỉnh chiến dịch để tránh sự lặp lại quá mức.
4.8. PPE
PPE là chiến lược quảng cáo tăng cường tương tác với bài viết trên Facebook bao gồm các chỉ số như like, share, comment và nhấp vào quảng cáo. Đây là một trong những hình thức quảng cáo phổ biến nhằm thúc đẩy sự quan tâm và tương tác từ người dùng.
4.9. Tệp khách hàng
Tệp khách hàng là nhóm đối tượng mà doanh nghiệp nhắm đến trong chiến dịch quảng cáo. Đặc điểm của tệp khách hàng có thể dựa trên nhân khẩu học, sở thích, hành vi, khu vực hoặc các tiêu chí tùy chỉnh khác. Xác định tệp khách hàng chính xác giúp tối ưu hiệu quả chiến dịch.
Ví dụ:
-
Nhóm khách hàng có chung sở thích mua sắm.
-
Nhóm khách hàng có chung sở thích làm đẹp.
-
Nhóm khách hàng ở trong độ tuổi nào đó.
-
Nhóm khách hàng ở một khu vực cụ thể nào đó.
Tệp khách hàng đóng vai trò rất quan trọng, chỉ cần xác định đúng, bạn sẽ dễ dàng có được những chiến dịch quảng cáo Facebook hiệu quả.
4.10. Test
Test là quá trình thử nghiệm các yếu tố trong quảng cáo để tìm ra phiên bản hiệu quả nhất. Các yếu tố cần thử nghiệm bao gồm thời gian, thời điểm, nội dung mẫu quảng cáo và tệp khách hàng. Thử nghiệm A/B (A/B Testing) là một phương pháp phổ biến trong việc tối ưu hóa quảng cáo Facebook.
4.11. Budget
Ngân sách là số tiền bạn sẵn sàng chi cho chiến dịch quảng cáo. Facebook cho phép bạn thiết lập ngân sách theo ngày hoặc theo chiến dịch. Để tối ưu hóa ngân sách, bạn nên bắt đầu với ngân sách nhỏ, theo dõi kết quả và điều chỉnh dần dần.
-
Bắt đầu với các chiến dịch có ngân sách nhỏ.
-
Đặt ngân sách quảng cáo theo ngày.
-
Chuẩn bị ngân sách để dành cho các chiến dịch quảng cáo lâu dài.
4.12. Spent
Spent đề cập đến số tiền đã chi cho chiến dịch quảng cáo. Khi quảng cáo không cắn tiền, tức là không thể chi tiêu ngân sách, có thể là do tài khoản quảng cáo chưa đủ uy tín, nội dung quảng cáo không thu hút, hoặc fanpage có chất lượng thấp. Điều này ảnh hưởng lớn đến kết quả chiến dịch.
Có 4 nguyên nhân khiến mẫu ads không thể cắn tiền mạnh như:
-
Độ uy tín tài khoản Ads Facebook thấp.
-
Fanpage kém chất lượng.
-
Nội dung không thu hút người dùng.
-
Text trên ảnh vượt mức 20%.
5.GIẢI THÍCH NHANH CÁC THUẬT NGỮ TRONG FACEBOOK ADS
Thuật ngữ | Ý nghĩa | |
Ad account | Tài khoản quảng cáo, cần có nếu muốn tự khởi tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo mình. | |
Audience |
Đối tượng trong quảng cáo. Khi chạy quảng cáo, Facebook hỗ trợ target đến nhóm mục tiêu bạn cho là khách hàng tiềm năng. |
|
Audience Network |
Tập hợp những trang web, ứng dụng di động được Facebook cho phép trở thành đối tác nội dung. Các mẫu Facebook Ads có thể hiển thị quảng cáo trên những nền tảng này. |
|
Campaign Spending Limit |
Giới hạn chi tiêu chiến dịch. Ví dụ, nếu bạn đặt giới hạn chi tiêu chiến dịch là 3 triệu, thì khi chạy đủ 3 triệu, quảng cáo tự động ngưng. |
|
Tương tác |
Hành động người dùng thực hiện trên các mẫu quảng cáo. Tương tác được tính qua click, like, share, bình luận |
|
Conversions |
Hành động chuyển đổi cụ thể người dùng sau khi nhấp vào quảng cáo. Hành động có thể là mua hàng, đăng ký form,... |
|
CPL | Cost Per Lead, chi phí trung bình để tạo ra 1 khách hàng tiềm năng. | |
Delivery | Chỉ quá trình phân phối quảng cáo đến khách hàng tiêu. | |
Impressions | Số lần quảng cáo hiển thị trên newsfeed người dùng. | |
Lead Generation | Khách hàng tiềm năng trên Facebook. Các bạn hoàn toàn có thể triển khai các chiến dịch quảng cáo để tìm kiếm khách hàng tiềm năng. | |
Link Clicks | Số lần nhấp vào liên kết. Nếu bạn chạy chiến dịch Click to web, Facebook sẽ dựa vào con số này để tính phí quảng cáo. | |
Lookalike Audiences |
Tệp đối tượng tương tự. Tệp này được tạo từ tệp gốc và chứa nhóm người dùng có đặc điểm tương tự với data gốc. |
|
Objective |
Mục tiêu chiến dịch. Khi khởi tại chiến dịch, Facebook sẽ gợi ý một loạt các mục tiêu phù hợp. |
|
Pixel |
Đoạn mã theo dõi được lấy từ tài khoản quảng cáo. Lấy đoạn mã này gắn vào website để theo dõi lượt truy cập người dùng vào web. Có thể triển khai các chiến dịch remarketing từ tệp khách hàng này. |
|
Placement |
Vị trí hiển thị quảng cáo. Khi tạo chiến dịch, ở phần vị trí, các bạn có thể điều chỉnh việc quảng cáo hiển thị ở đâu tùy ý. |
|
Video Average Watch Time | Thời lượng xem trung bình người dùng với một video. | |
Via |
Tài khoản do người dùng thật sở hữu, dùng để quản lý hoặc chạy quảng cáo Không phải thuật ngữ chính thức mà là một từ ngữ được sử dụng phổ biến trong cộng đồng nhà quảng cáo. |
|
BM |
Business Manager, tài khoản doanh nghiệp trên Facebook. Mỗi tài khoản trang Facebook có thể tạo được 2 BM |
KẾT LUẬN
Trên đây là các thuật ngữ Facebook quan trọng và thường gặp nhất. Chỉ cần nắm vững chúng và kết hợp với kinh nghiệm từ các chiến dịch thực tế, đảm bảo việc tối ưu quảng cáo sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Hy vọng bài viết trên mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN