Hướng dẫn Remarketing Google Ads chi tiết từng bước

Tác giả: Võ Tuấn Hải - Kiểm duyệt: Võ Tuấn Hải - Lượt xem : 31430
Ngày đăng: Chủ nhật, 10 Tháng Mười Một, 2024 / Ngày cập nhật: Thứ bảy, 04 Tháng Mười, 2025

Hướng dẫn Remarketing Google là chìa khóa giúp người kinh doanh tiếp cận lại những khách hàng từng ghé thăm website nhưng chưa ra quyết định. Thay vì để họ biến mất, Google Remarketing cho phép nhắc nhớ thương hiệu, khơi gợi nhu cầu, thúc đẩy chuyển đổi với chi phí tối ưu. Bài viết này, Quảng Cáo Siêu Tốc sẽ chia sẻ chi tiết cách chạy remarketing Google từ A - Z.

Hướng dẫn Remarketing Google

1. CHẠY REMARKETING GOOGLE ADS LÀ GÌ?

Remarketing Google Ads là chiến lược quảng cáo thông minh, cho phép doanh nghiệp tiếp cận lại những người từng ghé thăm website hoặc tương tác thương hiệu nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn (Ví dụ: mua hàng, điền form, đăng ký dịch vụ). Remarketing “theo chân” khách hàng tiềm năng trên internet, hiển thị quảng cáo khi họ lướt web, xem YouTube, dùng ứng dụng di động hoặc tìm kiếm Google.

Ví dụ: Người dùng truy cập website xem sản phẩm nhưng rời đi không mua. Lúc này, nếu nhà quảng cáo chạy remarketing Google, quảng cáo sản phẩm sẽ tiếp tục xuất hiện trước mắt họ trên Google Display Network, YouTube hoặc khi họ tìm kiếm thông tin liên quan, từ đó tăng cơ hội quay lại, hoàn tất giao dịch.

Chiến dịch quảng cáo tiếp thị lại

2. REMARKETING GOOGLE HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO?

Remarketing Google Ads hoạt động dựa trên cơ chế theo dõi hành vi người dùng và lưu trữ dữ liệu thông qua cookie hoặc ID. Khi người truy cập website, Google sẽ gắn đoạn mã nhỏ (cookie) lên trình duyệt của họ, từ đó ghi nhận hành động như trang đã xem, thời gian ở lại, sản phẩm đã thêm giỏ hàng nhưng chưa chuyển đổi. Thông tin này giúp Google phân loại họ vào những nhóm đối tượng cụ thể:

  • Người truy cập website nhưng thoát ngay

  • Người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa mua.

  • Người đã hoàn tất giao dịch (Có thể loại trừ để tiết kiệm ngân sách).

  • Người thường xuyên quay lại website.

Nguồn dữ liệu này hỗ trợ doanh nghiệp tạo ra những chiến dịch remarketing cá nhân hóa, có thông điệp quảng cáo được thiết kế phù hợp hành vi, nhu cầu thực tế. Chẳng hạn như khách hàng từng xem sản phẩm nhưng rời đi có thể thấy lại quảng cáo chính sản phẩm đó trên Remarketing Google Display Network, YouTube, còn khách hàng trung thành sẽ nhận được thông điệp khuyến khích mua thêm, trải nghiệm dịch vụ mới. Cơ chế giúp thương hiệu duy trì sự hiện diện trước mắt người dùng, gia tăng khả năng quay lại website, từ đó thúc đẩy chuyển đổi, tối ưu chi phí quảng cáo.

Cơ chế chạy tiếp thị lại Google

3. HÌNH THỨC TIẾP THỊ LẠI GOOGLE ADS

Google Ads cung cấp nhiều hình thức remarketing khác nhau, cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng trên nhiều kênh, bối cảnh:

3.1. Standard Remarketing

Standard Remarketing là hình thức cơ bản, phổ biến nhất trong Google Ads. Với cách tiếp thị lại này, quảng cáo banner Google sẽ xuất hiện trước những người đã từng truy cập website hoặc ứng dụng nhưng chưa hoàn tất hành động mong muốn. Họ có thể thấy mẫu ads khi lướt các trang web thuộc mạng hiển thị Google (GDN), xem video trên YouTube hay sử dụng ứng dụng di động có liên kết quảng cáo.

Standard Remarketing giúp thương hiệu luôn hiện diện đúng lúc khách hàng còn ghi nhớ sản phẩm/dịch vụ, từ đó tăng khả năng quay lại, ra quyết định mua hàng. Lựa chọn lý tưởng cho hầu hết doanh nghiệp, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi muốn giữ chân khách truy cập, xây dựng độ nhận diện thương hiệu rộng rãi.

3.2. Dynamic Remarketing

Dynamic Remarketing (Tiếp thị lại động) là hình thức nâng cao của remarketing, cho phép hiển thị quảng cáo cá nhân hóa dựa trên sản phẩm/dịch vụ khách hàng đã xem trên website. Thay vì chỉ hiện một banner chung chung, Dynamic Remarketing sẽ tự động lấy dữ liệu từ product feed/danh mục sản phẩm, sau đó hiển thị chính xác sản phẩm người dùng đã quan tâm, kèm theo giá, hình ảnh, ưu đãi.

Ví dụ: Khách hàng vào website xem “giày thể thao” nhưng chưa mua, quảng cáo Dynamic Remarketing sẽ hiển thị chính đôi giày đó (hoặc sản phẩm tương tự) khi họ truy cập các trang thuộc mạng lưới Google Display hoặc YouTube. Quảng cáo xuất hiện thúc đẩy hành động mua hàng mạnh mẽ hơn.

Điểm mạnh Dynamic Remarketing nằm ở khả năng cá nhân hóa thông điệp theo từng đối tượng cụ thể, từ đó tăng hiệu quả chuyển đổi, giảm thiểu lãng phí ngân sách quảng cáo. Chiến lược remarketing được nhiều doanh nghiệp thương mại điện tử, bán lẻ, dịch vụ trực tuyến áp dụng để tối đa hóa doanh số.

Remarketing động Google

3.3. Search Remarketing (RLSA)

Search Remarketing, hay còn gọi Remarketing Lists for Search Ads (RLSA) hỗ trợ doanh nghiệp tùy chỉnh quảng cáo tìm kiếm dựa trên danh sách người dùng từng truy cập website. Không hiển thị dàn trải, RLSA chỉ kích hoạt quảng cáo khi người dùng trong danh sách tiếp tục tìm kiếm từ khóa liên quan trên Google.

Ví dụ: Khách hàng từng xem “dịch vụ SEO” nhưng chưa liên hệ. Vài ngày sau, họ tiếp tục tìm kiếm “dịch vụ SEO tổng thể”. Lúc này, quảng cáo Google Search Ads mới bắt đầu xuất hiện ở vị trí nổi bật, tăng khả năng thu hút nhấp chuột, thúc đẩy chuyển đổi.

RLSA giúp lọc đối tượng chính xác, kết hợp giữa hành vi quá khứ và nhu cầu hiện tại. Doanh nghiệp có thể đặt giá thầu cao hơn cho nhóm khách hàng tiềm năng này hoặc tùy biến thông điệp quảng cáo để gia tăng sức thuyết phục. RLSA đặc biệt hiệu quả trong các ngành cạnh tranh cao, nơi mỗi click đều có giá trị. Nhờ tập trung ngân sách đúng người, đúng thời điểm, hình thức này mang đến khả năng tối ưu chi phí quảng cáo hiệu quả.

3.4. Video Remarketing

Youtube Remarketing trong Google Ads là phương pháp tiếp thị lại người dùng từng xem, tương tác video trên YouTube và hệ thống GDN (Google Display Network). Hình thức này khai thác hành vi xem video, hiển thị lại thông điệp ngay lúc khách hàng tiếp tục sử dụng nền tảng.

Ví dụ: Người dùng xem video giới thiệu sản phẩm nhưng chưa mua, quảng cáo remarketing có thể xuất hiện ở phần preroll hoặc midroll YouTube, nhắc họ quay lại website, hoàn tất hành động.

Video Remarketing mang đến khả năng kể chuyện trực quan, cá nhân hóa trải nghiệm, nhắm mục tiêu chi tiết theo sở thích, kênh, từ khóa hay tệp Audience Insights. Phối hợp GA4, Google Tag Manager và chiến lược Lookalike Audience, doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí, tăng tỷ lệ chuyển đổi, mở rộng độ nhận diện thương hiệu bền vững.

Remarketing Youtube Ads

3.5. Social Media Remarketing

Social Media Remarketing nhắm mục tiêu đến nhóm khách hàng trên các nền tảng Facebook, Instagram, LinkedIn, TikTok… Dữ liệu từ Google Ads, GA4, Google Tag Manager hoặc danh sách email được đồng bộ để hiển thị quảng cáo cho những người từng truy cập website, thêm sản phẩm hoặc tương tác với thương hiệu.

Ví dụ: Khách hàng bỏ giỏ hàng trên website sẽ thấy quảng cáo ưu đãi trên Facebook hay người từng xem dịch vụ “Google Ads Remarketing” có thể nhận quảng cáo liên quan trên LinkedIn.

Phối hợp linh hoạt Social Media Remarketing với Google Display Network, YouTube Remarketing, Dynamic Remarketing, doanh nghiệp xây dựng được hệ thống retarget đa kênh (omnichannel marketing), tối ưu ngân sách, duy trì độ nhận diện thương hiệu, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi trên toàn bộ hành trình khách hàng.

3.6. Email Remarketing

Email Remarketing khai thác dữ liệu khách hàng đã từng để lại dấu vết số như truy cập website, bỏ giỏ hàng hoặc tải tài liệu miễn phí. Sau đó, nhà quảng cáo dùng email marketing cá nhân hóa để nhắc nhở, khuyến khích, thúc đẩy hành động tiếp theo. Hình thức này có chi phí triển khai thấp nhưng mang lại khả năng cá nhân hóa cao. Email được gửi đúng thời điểm cùng nội dung hấp dẫn (giảm giá, ưu đãi dịch vụ) có thể kích thích hành động, tạo tỷ lệ chuyển đổi vượt xa quảng cáo trả phí.

Đồng bộ danh sách khách hàng trên Google Ads, GA4, CRM vào chiến dịch email, doanh nghiệp có thể xây dựng luồng remarketing khép kín: Tiếp cận tại website, bám đuổi qua quảng cáo và nuôi dưỡng bằng email.

3.7. Mobile App Remarketing

Mobile App Remarketing là hình thức chạy tiếp thị lại Google hướng đến người dùng ứng dụng di động. Khách hàng đã tải app nhưng ít sử dụng hoặc dừng lại ở bước đăng ký chưa hoàn tất giao dịch, quảng cáo remarketing sẽ được phân phối trên các ứng dụng khác thuộc Google Display Network, thậm chí ngay trong chính app, nhằm kéo họ quay lại.

Bằng cách liên kết với Dynamic Remarketing, YouTube Ads và dữ liệu từ GA4, doanh nghiệp có thể cá nhân hóa thông điệp, tối ưu tỷ lệ giữ chân (Retention Rate), đồng thời nâng cao giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value).

4. CÀI ĐẶT REMARKETING GOOGLE ADS

Cài đặt remarketing Google Ads là bước nền tảng giúp doanh nghiệp xây dựng tệp đối tượng chính xác, tạo nền tảng cho việc triển khai, tối ưu chiến dịch quảng cáo.

4.1. Gắn mã theo dõi trên website

Cài đặt mã theo dõi vào trang web giúp hệ thống quảng cáo Google cũng như GA4 (Google Analytics 4) ghi nhận hành vi người dùng: Họ truy cập trang nào, ở lại bao lâu, đã thêm sản phẩm nào,... Đây là cơ sở dữ liệu cho các chiến dịch remarketing hoạt động chính xác. Có 2 cách thực hiện phổ biến: Sử dụng Google Tag Manager hoặc gắn thủ công.

4.1.1. Google Tag Manager

Google Tag Manager (GTM) là công cụ miễn phí được khuyên dùng cho người mới lẫn doanh nghiệp muốn quản lý nhiều mã tracking cùng lúc vì tính linh hoạt. Nhà quảng cáo không cần chỉnh sửa trực tiếp mã nguồn website, chỉ cần thêm các thẻ (tag) từ giao diện GTM. 

Hướng dẫn tạo GTM và gắn mã theo dõi website:

  • Đăng ký tài khoản Google Tag Manager tại: https://tagmanager.google.com.

  • Tạo container mới, chọn loại “Web”.

  • Khi hoàn tất, hệ thống sẽ cung cấp 2 đoạn mã GTM:

    • Dán đoạn 1 trong thẻ head website

    • Dán đoạn 2 ngay sau thẻ body.

  • Cách gắn mã cho website theo từng nền tảng:

    • WordPress: Tích hợp plugin Insert Headers and Footers.

    • Laravel, HTML: Dán ở file header.blade.php, index.html...

    • React: Dán file public/index.html.

    • Next.js: Dán trong file _document.js.

Thiết lập mã theo dõi trang web bằng Google Tag Manager

Hướng dẫn tạo Google Ads Remarketing

  • Truy cập GTM, chọn “Add a new tag”.

  • Chọn loại tag: Google Ads Remarketing.

  • Nhập “Conversion ID” lấy từ tài khoản quảng cáo (Google Ads -> Tools & Settings -> Audience Manager -> Audience Sources)

  • Thiết lập trigger “All Pages” để tag kích hoạt trên tất cả các trang.

  • Lưu và publish container.

Hướng dẫn tạo GA4 Remarketing:

  • Truy cập GTM, nhấn “Add a new tag”, chọn “Google Analytics: GA4 Configuration”.

  • Nhập “Measurement ID” có dạng G-XXXXXXXXXX (GA4 -> Admin -> Data Streams -> Web).

  • Chọn trigger “All pages”

  • Lưu và publish container.

Nhà quảng cáo có thể lựa chọn thêm Tag Google Ads Remarketing, Tag GA4 hoặc sử dụng cả hai cùng lúc cho chiến dịch remarketing.

4.1.2. Thủ công

Cách này phù hợp với website nhỏ hoặc khi chưa quen với GTM. Tuy nhiên, sẽ khó quản lý nếu sau này cần chỉnh sửa nhiều loại mã khác nhau.

Cách cài đặt Google Ads Remarketing Tag:

  • Truy cập tài khoản Google Ads -> “Tools & Settings” -> “Audience Manager” -> “Your data sources”.

  • Chọn “Google Ads Tag”, hệ thống sẽ cung cấp đoạn mã global site tag (gtag.js).

  • Sao chép đoạn mã, sau đó dán vào phần head trang web.

Cách cài đặt GA4 Tag:

  • Đăng nhập Google Analytics 4 (GA4) -> “Administration” -> “Data Flow”.

Thao tác thủ công setup mã tag GA4

  • Chọn “Web”, copy Measurement ID và đoạn mã tracking GA4.

  • Dán đoạn mã trong thẻ head.

Hoàn toàn có thể thiết lập cả Google Ads Remarketing Tag và GA4 Tracking Code lên website cùng lúc nếu muốn bởi 2 đoạn mã không xung đột nhau, chỉ cần đúng cú pháp. Sau khi dán mã, nhà quảng cáo nên kiểm tra hoạt động bằng tiện ích Google Tag Assistant hoặc chế độ Realtime trong GA4.

4.2. Tạo danh sách đối tượng tiếp thị lại

Danh sách remarketing (Audience list) là tập hợp khách hàng tiềm năng thu thập từ website hoặc ứng dụng, làm cơ sở để quảng cáo tiếp cận lại đúng người, đúng thời điểm.

4.2.1. Trong Google Ads

Google Ads cho phép tạo danh sách remarketing trực tiếp từ nguồn dữ liệu theo dõi trên website.

  • Tại giao diện trang quản lý, đến mục “Tools & Settings”, chọn “Audience Management”.

  • Tab “Audience Lists”, nhấn nút “+” để tạo danh sách mới

  • Chọn loại danh sách remarketing:

    • Website visitors.

    • App users.

    • YouTube users.

    • Customer list.

  • Đặt tên, chọn nguồn dữ liệu, thiết lập điều kiện đối tượng và Membership Duration (Tối đa 540 ngày).

  • Nhấn “Create Audience” để lưu.

Tạo danh sách đối tượng cho chiến dịch remarketing Google Ads

4.2.2. Trong GA4

So với tạo trực tiếp trong Google Ads, cách này linh hoạt hơn, hỗ trợ remarketing nâng cao, chính xác hơn. GA4 giúp thiết lập đối tượng remarketing dựa trên hành vi cụ thể người dùng, sau đó đồng bộ sang Google Ads:

  • Vào GA4 Property, chọn “Admin” -> “Audiences” -> “New Audience”.

  • Sử dụng mẫu có sẵn hoặc nhấn “Create a custom audience” để tự thiết lập điều kiện mới. Ví dụ:

    • Người dùng truy cập URL chứa /thank-you

    • Người đã truy cập website ít nhất 2 lần trong 7 ngày.

    • Người đã thêm sản phẩm vào giỏ nhưng chưa thanh toán.

    • Người đã xem một video sản phẩm/dịch vụ.

    • Người đã hoàn tất đơn hàng (Loại trừ khi remarketing).

  • Đặt tên danh sách đối tượng và lưu.

4.3. Liên kết GA4 và Google Ads

Nếu có sử dụng GA4, marketer cần tiến hành liên kết Google Analytics 4 và Google Ads nhằm đồng bộ dữ liệu.

Thao tác trong GA4:

  • Truy cập “Admin”, tại mục “Product Links”, chọn “Google Ads Links”.

  • Nhấn “Link”, sau đó chọn tài khoản Google Ads cần liên kết.

  • Bật tùy chọn:

    • Enable personalized advertising (Bật quảng cáo cá nhân hóa).

    • Import audiences (Nhập tệp đối tượng từ GA4 sang Google Ads).

    • Enable auto-tagging (Bật gắn thẻ tự động để theo dõi hiệu quả chiến dịch).

  • Lưu để hoàn tất.

Connect Google Ads với GA4

Thao tác trong Google Ads:

  • Đến phần “Tools & Settings”, chọn “Linked Accounts”.

  • Tại mục “Google Analytics (GA4)”, chọn “Details”.

  • Xác nhận liên kết, đảm bảo bật tùy chọn “Import audiences” để sử dụng tệp remarketing từ GA4.

5. HƯỚNG DẪN REMARKETING GOOGLE HIỆU QUẢ

Remarketing chỉ thực sự phát huy giá trị khi được triển khai đúng quy trình, có chiến lược. Phần này Quảng Cáo Siêu Tốc chia sẻ cách chạy Remarketing Google​.

5.1. Đăng nhập Google Ads

Truy cập https://ads.google.com. Tiếp theo, đăng nhập tài khoản Gmail quản lý quảng cáo.

Nếu là lần đầu sử dụng, hệ thống sẽ yêu cầu nhập thông tin cơ bản như quốc gia, múi giờ, loại tiền tệ. Hãy chọn đúng ngay từ đầu vì sau này không thể thay đổi. Sau khi hoàn tất, hệ thống sẽ chuyển sang giao diện chính Google Ads, nơi quản lý tất cả chiến dịch, nhóm quảng cáo, từ khóa, báo cáo.

5.2. Tạo chiến dịch mới

Trên thanh menu trái, mục “Campaigns”, nhấn “+ New campaign”. Sau đó, chọn mục tiêu chiến dịch. Google cung cấp đa dạng tùy chọn, tuy nhiên với remarketing nên chọn “Sales” hoặc “Leads” để tận dụng tệp khách hàng có ý định mua cao.

Kế tiếp, thiết lập loại chiến dịch:

  • Display Advertising: Banner hiển thị trên các website, ứng dụng, YouTube,... thích hợp nhất cho remarketing.

  • Search Ads: Quảng cáo dạng text khi người dùng tìm từ khóa.

  • Video Ads: Quảng cáo remarketing trên YouTube.

  • Performance Max: Tự động phủ tất cả nền tảng của Google (Display, Search, YouTube...), cần kinh nghiệm thực chiến cao.

5.3. Cấu hình chiến dịch

Nhà quảng cáo tiến hành các thiết lập cần thiết trong Google Ads:

  • Campaign name (Tên chiến dịch): Đặt tên dễ nhớ, rõ ràng.

  • Location (Vị trí hiển thị): Chọn phạm vi khách hàng mục tiêu, có thể là toàn quốc, theo tỉnh thành, hoặc bán kính quanh địa chỉ cụ thể.

  • Languages (Ngôn ngữ): Chọn ngôn ngữ người dùng. Nếu sản phẩm/dịch vụ kinh doanh tại thị trường Việt Nam nên chọn Vietnamese, bổ sung English để bao quát.

  • Bidding (Đặt giá thầu): Chọn chiến lược giá thầu thích hợp. Người mới nên chọn Maximize Conversions (Tối đa hóa chuyển đổi) cho hệ thống tự tối ưu.

  • Budget (Ngân sách): Nhập số tiền muốn chi tiêu trung bình mỗi ngày.

  • Frequency Capping (Giới hạn tần suất): Cài đặt ở mục “Additional settings”, giới hạn số lần hiển thị quảng cáo cho mỗi người nhằm tránh gây phiền toái, khuyến nghị 3 - 5 lần/ngày.

  • Network (Mạng): Tắt “Include Google Display Network partners để quảng cáo chỉ hiển thị trong hệ thống GDN chính thống, loại trừ website kém chất lượng.

5.4. Tạo nhóm quảng cáo

Google Ads tiếp tục chuyển đến giai đoạn tạo nhóm quảng cáo (Ad Group). Đây là nơi xác định đối tượng remarketing cụ thể quảng cáo sẽ nhắm tới.

  • Đặt tên nhóm quảng cáo (Ad group name): Đặt tên khoa học, phản ánh mục tiêu/loại đối tượng. Ví dụ “Remarketing_GioHangBoNgo_30days” hoặc “Remarketing_WebsiteVisitors_90days”.

  • Chọn đối tượng remarketing (Audiences): Có 2 cách thêm đối tượng nhóm quảng cáo:

    • Cách 1: Nhập trực tiếp tên danh sách đã tạo trước đó ở Google Ad/GA4.

    • Cách 2: Nhấn “Browse”, chọn “How they have interacted with your business”, chọn loại đối tượng (Website visitors/App users/Customer lists/Imported from GA4).

  • Optimized Targeting: Phần cài đặt nâng cao, Google mặc định bật tùy chọn này. Tuy nhiên, khi triển khai remarketing Google nên tắt tùy chọn này để quảng cáo chỉ hiển thị đúng nhóm khách hàng đã chọn, tránh lãng phí ngân sách.

*Lưu ý: Không cần thêm Demographics, Keywords vì remarketing đã dựa theo dữ liệu hành vi thực tế người dùng. Nếu thêm, quảng cáo có thể vô tình thu hẹp đối tượng, ảnh hưởng hiệu quả quảng cáo.

5.5. Tạo mẫu quảng cáo Remarketing

Quảng cáo tái tiếp cận phải xây dựng chuẩn định dạng, nội dung để đảm bảo hiển thị tối ưu trên hệ thống Google Ads.

  • Ở mục Ad Group, chọn “Responsive Display Ads”. Google khuyên dùng, quảng cáo sẽ tự động điều chỉnh kích thước, định dạng phù hợp từng vị trí hiển thị.

  • Tải lên hình ảnh: Thêm logo, hình ảnh sản phẩm/dịch vụ, tối ưu chất lượng cao, đúng kích thước chuẩn để hiển thị tốt trên mọi thiết bị.

  • Nhập nội dung quảng cáo:

    • Headline (Tiêu đề ngắn): Tối đa 30 ký tự, thu hút, ấn tượng.

    • Long headline (Tiêu đề dài): Hiển thị khi có đủ không gian, tối đa 90 ký tự, truyền tải giá trị nổi bật.

    • Description (Mô tả): Tối đa 90 ký tự, giải thích ngắn gọn lợi ích/ưu đãi.

    • Business name (Tên doanh nghiệp): Nhập đúng tên thương hiệu.

    • Final URL (Liên kết đích): Đường dẫn trang đích (landing page) mong muốn khách hàng truy cập sau khi nhấp quảng cáo.

  • Hệ thống cho phép xem trước quảng cáo trên nhiều định dạng (desktop, mobile, banner), giúp thương hiệu kiểm tra cách quảng cáo hiển thị thực tế. 

  • Chọn “Save Ad” nếu đã hài lòng.

5.6. Kiểm tra & Đăng chiến dịch

Hãy rà soát lại toàn bộ cài đặt chiến dịch remarketing Google trước khi xuất bản. Nế mọi thiết lập đều chính xác, bấm “Publish” để khởi chạy.

5.7. Theo dõi tối ưu

Khi chiến dịch remarketing đã chạy, bước quan trọng nhất là giám sát, điều chỉnh liên tục. Hãy dùng Google Tag Assistant/Realtime trong GA4 để chắc chắn dữ liệu thu thập chính xác, đồng thời theo dõi các chỉ số chính trong Google Ads như Impressions, Clicks, CTR, Conversions. Nếu CTR thấp, hãy thay đổi hình ảnh, nội dung, nếu hiệu quả chưa như mong đợi, điều chỉnh ngân sách, thời gian hoặc mở rộng thêm danh sách remarketing. Giám sát thường xuyên giúp tiết kiệm chi phí, tăng tỷ lệ chuyển đổi, đảm bảo chiến dịch đạt ROI cao nhất.

6. CHIẾN LƯỢC TỐI ƯU QUẢNG CÁO GOOGLE REMARKETING

Remarketing chỉ phát huy tối đa giá trị khi được tối ưu bằng chiến lược thông minh, giúp quảng cáo xuất hiện đúng người, đúng thời điểm, mang lại chuyển đổi bền vững.

6.1. Tối ưu tần suất hiển thị

Tần suất hiển thị quyết định khách hàng cảm thấy được nhắc nhớ hay bị làm phiền. Nếu quảng cáo xuất hiện quá ít, thương hiệu khó tạo ấn tượng nhưng nếu quá nhiều, người dùng dễ khó chịu, bỏ qua. Vì vậy, cần đặt giới hạn hợp lý. Mức tối ưu là 3 - 5 lần/người/ngày, vừa đủ để duy trì sự hiện diện, vừa tránh tình trạng “bội thực quảng cáo”. Nhà quảng cáo cũng có thể thử nghiệm tần suất khác nhau theo từng nhóm đối tượng, chẳng hạn khách bỏ giỏ hàng có thể tăng tần suất cao hơn, khách đã ghé website nhiều lần chỉ cần nhắc nhớ nhẹ nhàng.

Cài đặt tần suất hiển thị quảng cáo Google Remarketing

6.2. A/B testing quảng cáo

A/B testing là phương pháp so sánh hai/nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau để tìm ra phương án hiệu quả nhất. Chiến dịch remarketing Google Ads có thể thử nghiệm nhiều yếu tố hình ảnh, tiêu đề, nội dung mô tả, CTA (Call to Action), thậm chí tông màu, bố cục.

Nhà quảng cáo tạo hai mẫu quảng cáo thử nghiệm phân tách. Một mẫu nhấn mạnh ưu đãi giảm giá, một mẫu tập trung nổi bật lợi ích sản phẩm. Sau khi chạy, so sánh chỉ số CTR, CPC, Conversions để xác định mẫu nào mang lại hiệu quả cao hơn.

Trong mỗi lần test, chỉ nên thay đổi một yếu tố, tránh thay đổi đồng thời nhiều chi tiết khiến kết quả khó phân tích. A/B testing thực hiện liên tục sẽ giúp tinh chỉnh quảng cáo theo hành vi thực tế khách hàng, từ đó tối ưu ngân sách, tăng tỷ lệ chuyển đổi.

6.3. Loại trừ khách hàng đã chuyển đổi

Tiếp tục remarketing cho người đã mua chỉ gây lãng phí chi phí quảng cáo, khó chịu cho khách hàng . Trong Google Ads, hãy tạo danh sách người dùng đã chuyển đổi từ Audience Manager/GA4 events, sau đó bổ sung ở mục Exclusions để loại trừ. Với nhóm này, marketer có thể xây dựng chiến dịch riêng nhằm khuyến khích mua lại hoặc giới thiệu sản phẩm bổ sung, vừa tiết kiệm ngân sách vừa tăng giá trị khách hàng lâu dài.

6.4. Sử dụng Lookalike Audience

Lookalike Audience cho phép mở rộng tệp khách hàng dựa trên hành vi nhóm remarketing hiện có. Hệ thống sẽ tự động tìm những người có đặc điểm, thói quen tương tự với khách hàng đã tương tác, từ đó tăng cơ hội tiếp cận khách hàng mới tiềm năng.

Ví dụ: Từ danh sách “người bỏ giỏ hàng trong 30 ngày”, Google sẽ tìm thêm nhóm người dùng khác có hành vi tương tự, sau đó hiển thị quảng cáo cho họ. Cách này giúp mở rộng phạm vi tiếp cận nhưng vẫn giữ độ chính xác cao, tiết kiệm chi phí thử nghiệm, tăng khả năng chuyển đổi.

KẾT LUẬN

Remarketing Google Ads là giải pháp cần thiết giúp doanh nghiệp duy trì sự hiện diện, thu hút khách hàng quay lại, gia tăng chuyển đổi. Hãy bắt đầu cài đặt remarketing Google ngay hôm nay để tối đa hóa doanh thu, nâng tầm thương hiệu trên môi trường số.

5 / 5 ( 2 votes )

Võ Tuấn Hải là một chuyên gia marketing Thiện Lành Tử Tế với hơn 15 năm kinh nghiệm, thực chiến triển khai trên 5.000 dự án, nhà sáng lập Mô Hình MA TRẬN BAO VÂY. Võ Tuấn Hải từng được PHÓ THỦ TƯỚNG và đoàn đại biểu cấp cao đến tận nhà thăm quan mô hình kinh doanh.

Võ Tuấn Hải có niềm đam mê với kinh doanh và marketing, anh đã giúp hoạt động marketing của hàng ngàn doanh nghiệp SMEs được vận hành theo giải pháp marketing MA TRẬN BAO VÂY: "Có Chuyên Gia Marketing Đồng Hành Xuyên Suốt - Có Chiến Lược Bài Bản - Có Lộ Trình Thực Hiện - Có Cam Kết Rõ Ràng". Giúp chủ doanh nghiệp an tâm, thảnh thơi có thời gian để làm những việc quan trọng khác.

Zalo