Hướng dẫn chạy quảng cáo Youtube Ads hiệu quả tối ưu chi phí tăng tỷ lệ xem video
Quảng cáo YouTube đang trở thành giải pháp truyền thông nổi bật, đưa doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng tiềm năng trên Youtube, hệ sinh thái Google bằng các video trực quan, sinh động. Thay vì dựa vào lượt xem tự nhiên, YouTube Ads cho phép mở rộng độ phủ, tăng tương tác, thúc đẩy truy cập, hỗ trợ bán hàng một cách chủ động. Bài viết tổng hợp đầy đủ kiến thức nền tảng từ khái niệm, định dạng, quy trình chuẩn bị đến cách chạy quảng cáo Youtube hiệu quả giúp doanh nghiệp làm chủ nền tảng, khai thác tối đa sức mạnh.
Làm quảng cáo Youtube Ads
Mục lục
1. QUẢNG CÁO YOUTUBE LÀ GÌ?
Quảng cáo YouTube là hình thức tiếp thị trả phí nhằm đưa video tiếp cận rộng rãi đối tượng mục tiêu trên hệ sinh thái Google (Youtube, Google Display Network,...). Hệ thống hỗ trợ hiển thị video trong luồng phát, trang tìm kiếm, khu vực đề xuất. Youtube Marketing giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp nhanh, thu hút người xem tiềm năng, mở rộng nhận diện thương hiệu.
Quảng cáo Google ads video
2. LỢI ÍCH CHẠY QUẢNG CÁO YOUTUBE
Chạy quảng cáo video YouTube mang lại nhiều giá trị cho doanh nghiệp nhờ quy mô người dùng lớn, khả năng cá nhân hóa nội dung cùng hệ thống phân phối chính xác của Google:
-
Tăng độ phủ thương hiệu: YouTube sở hữu lượng người xem khổng lồ, vì thế quảng cáo giúp thương hiệu xuất hiện trước mắt nhiều người hơn trong suốt quá trình họ xem video.
-
Thu hút đúng nhóm người xem: Thuật toán Google Ads hỗ trợ chọn tệp theo hành vi, sở thích, nhân khẩu học, giúp thông điệp tiếp cận chính xác tệp đối tượng phù hợp nhất.
-
Tăng lượt xem video: Nội dung có cơ hội nhận thêm tương tác, thúc đẩy kênh phát triển mạnh hơn.
-
Kiểm soát chi phí linh hoạt: Doanh nghiệp chủ động điều chỉnh ngân sách Youtube Ads theo ngày hoặc theo chiến dịch, tránh phát sinh.
-
Nâng cao tỷ lệ chuyển đổi: Người xem tiếp xúc video chất lượng thường ghi nhớ thương hiệu tốt hơn, tạo tín hiệu tích cực cho hoạt động kinh doanh.
Chạy ads Youtube hiệu quả giúp thương hiệu nâng cao độ phủ sóng
3. CÁC ĐỊNH DẠNG QUẢNG CÁO YOUTUBE
YouTube cung cấp nhiều loại hình quảng cáo Youtube khác nhau nhằm phục vụ đa dạng mục tiêu. Mỗi định dạng sở hữu cách hiển thị riêng, phù hợp từng chiến dịch cụ thể. Doanh nghiệp cần hiểu rõ từng hình thức quảng cáo Youtube trước khi triển khai tiếp thị.
3.1. Skippable In-stream Ads
Skippable In-stream Ads là định dạng quảng cáo xuất hiện trước, trong hoặc sau video, người xem có quyền bỏ qua sau 5 giây. Doanh nghiệp sử dụng quảng cáo trong luồng có thể bỏ qua nhằm truyền tải thông điệp cho nhóm người xem thật sự hứng thú với nội dung. Hệ thống Google Ads chỉ tính phí khi khán giả tiếp tục xem đủ thời lượng quy định hoặc tương tác quảng cáo, nhờ vậy chiến dịch tiết kiệm chi phí hơn. Quảng cáo TrueView giúp doanh nghiệp chủ động mở rộng độ phủ trong khi vẫn kiểm soát chất lượng lượt xem.
3.2. Unskippable In-stream Ads
Non-skippable In-stream Ads là hình thức quảng cáo buộc người dùng xem trọn vẹn video trước khi truy cập nội dung chính. Pre-roll Ads bảo đảm thông điệp xuất hiện đầy đủ trước mọi người xem. Thời lượng quảng cáo dao động từ 6 - 15 giây, phù hợp thông điệp ngắn gọn. Nền tảng áp dụng phương thức tính phí theo lượt hiển thị, vì vậy doanh nghiệp có khả năng mở rộng độ phủ tiếp cận trong thời gian ngắn. Định dạng này tạo hiệu ứng ghi nhớ thương hiệu mạnh mẽ.
3.3. Bumper Ads
Bumper Ads là loại hình quảng cáo có thời lượng cố định 6 giây. Nhờ thời lượng ngắn, người xem thường không cảm thấy khó chịu, giúp quảng cáo Bumper đạt mức hoàn thành cao hơn nhiều định dạng khác. Hệ thống Google Ads tính phí theo lượt hiển thị, tạo điều kiện cho doanh nghiệp triển khai chiến dịch nhận diện quy mô lớn. Bumper Ads mang lại hiệu quả tốt trong các giai đoạn ra mắt sản phẩm, nhắc nhớ thương hiệu hoặc remarketing.
3.4. In-feed Video Ads
In-feed Ads là hình thức quảng cáo xuất hiện trong trang tìm kiếm YouTube, trang đề xuất, mục “Xem tiếp theo”. Doanh nghiệp sử dụng định dạng này nhằm thu hút người xem chủ động nhấp vào video. Quảng cáo hiển thị dưới dạng hình thu nhỏ kèm tiêu đề hấp dẫn, tạo cảm giác tự nhiên như nội dung bình thường trên nền tảng. Chỉ khi người xem nhấp quảng cáo, hệ thống mới chuyển họ đến trang phát video. In-feed Video Ads thích hợp cho chiến dịch tăng lượt xem, mở rộng tệp người quan tâm.
3.5. Masthead Ads
Masthead Ads là quảng cáo xuất hiện ở vị trí banner lớn nằm trên đầu trang chủ YouTube. Định dạng này mang đến mức độ phủ thương hiệu cực rộng trong thời gian ngắn. Vị trí hiển thị nổi bật giúp quảng cáo tiếp cận lượng người xem khổng lồ ngay khi họ mở YouTube. Hệ thống cho phép hiển thị video tự động phát trong vài giây đầu, giúp người xem chú ý đến nội dung hơn.
3.6. Youtube Shorts Ads
YouTube Shorts Ads là quảng cáo xuất hiện giữa các video ngắn trong mục Shorts. Định dạng quảng cáo này tiếp cận nhóm người xem ưa thích nội dung nhanh, dồn dập, mang tính giải trí. Shorts Ads yêu cầu video có nhịp độ cao, thông điệp rõ ràng ngay từ giây đầu, vì người xem thường lướt nội dung rất nhanh. Cách chạy video ads Youtube ngắn mang lại khả năng lan truyền mạnh nhờ hành vi xem liên tục, giúp thương hiệu tiếp cận lượng người dùng trẻ cực lớn.
|
Định dạng |
Thời lượng |
Vị trí hiển thị |
Cách tính phí |
Mục tiêu |
|
Skippable In-stream Ads |
15 giây - 3 phút (Có thể bỏ qua sau 5s) |
Trước, trong, sau video |
CPV (Cost Per View) |
Tăng lượt xem, tăng nhận diện |
|
Unskippable In-stream Ads |
6 - 15 giây |
Trước hoặc trong video |
CPM (Cost per thousand impressions) |
Tăng độ phủ mạnh |
|
Bumper Ads |
6 giây |
Trước hoặc trong video |
CPM |
Nhận diện thương hiệu, chiến dịch quy mô lớn |
|
In-feed Video Ads |
Không giới hạn |
Trang tìm kiếm, trang đề xuất, mục xem tiếp |
CPC/CPV |
Tăng lượt xem chủ động, tăng tương tác kênh |
|
Masthead Ads |
15 - 30 giây |
Trang chủ YouTube |
CPM (Đặt trước) |
Ra mắt sản phẩm, phủ sóng thương hiệu |
|
YouTube Shorts Ads |
Dưới 60 giây |
Mục Shorts |
CPM |
Viral video ads nhanh, tiếp cận giới trẻ |
4. CHUẨN BỊ TRƯỚC KHI TẠO CHIẾN DỊCH YOUTUBE ADS
Khâu chuẩn bị quyết định lớn đến hiệu suất quảng cáo trên YouTube, vì hệ thống chỉ tối ưu tốt sau khi tài khoản, nội dung video, dữ liệu từ khóa cùng thông tin nhắm mục tiêu đã sẵn sàng. Tiền đề đúng giúp chiến dịch vận hành trơn tru, giảm lỗi, tăng khả năng phân phối ổn định ngay từ những giờ đầu.
4.1. Tài khoản liên quan
Quảng cáo YouTube vận hành trên nền tảng Google Ads, vì vậy tài khoản Google Ads hợp lệ là nền tảng bắt buộc. Đồng thời, quản trị viên nên cung cấp thẻ thanh toán quốc tế hợp lệ để hệ thống xác minh tài khoản, duy trì phân phối liên tục. Ngoài tài khoản quảng cáo, kênh YouTube cũng đóng vai trò then chốt, giữ chức năng cung cấp video quảng cáo cho chiến dịch, tạo nguồn dữ liệu xem phục vụ phân tích hiệu quả. Do đó, kênh cần ở trạng thái ổn định, sở hữu mức độ nhận diện rõ ràng nhằm tăng sự tin cậy cho người xem. Đặc biệt, nhà quảng cáo phải liên kết kênh YouTube với tài khoản Google Ads theo đúng quy trình trong YouTube Studio nhằm giúp hệ thống đồng bộ thông tin, hỗ trợ quảng cáo remarketing Youtube.
Tài khoản quảng cáo Google là điều kiện tiên quyết để tạo chiến dịch Youtube Ads
4.2. Video quảng cáo
Chất lượng nội dung ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ xem, chi phí mỗi lượt, mức độ tương tác. Video hiệu quả cần truyền tải ý chính thật sớm, hình ảnh rõ nét, tốc độ nhịp nhàng nhằm giữ sự chú ý xuyên suốt. Thông điệp nên súc tích, dễ hiểu, ấn tượng mạnh ngay từ đầu. Âm thanh ổn định, bố cục gọn gàng, phụ đề rõ ràng giúp người xem tiếp nhận thông tin thuận lợi hơn. Video có chất lượng tốt tạo cơ sở cho hệ thống phân phối quảng cáo chính xác, từ đó cải thiện hiệu suất toàn chiến dịch.
4.3. Danh sách từ khóa
Từ khóa hỗ trợ hệ thống xác định chủ đề liên quan đến sản phẩm hoặc nội dung doanh nghiệp muốn quảng bá. Chuẩn bị nhóm từ khóa kỹ lưỡng giúp quảng cáo tiếp cận người xem có nhu cầu Từ khóa nên phản ánh hành vi tìm kiếm thực tế, bao gồm nhóm liên quan trực tiếp, nhóm mở rộng cùng các cụm thể hiện ý định mua hàng. Sự đa dạng trong cách diễn đạt hỗ trợ mở rộng phạm vi hiển thị nhưng vẫn giữ độ chính xác. Danh sách từ khóa được xây dựng khoa học còn góp phần giúp kiểm soát chi phí chiến dịch tốt hơn.
4.4. Đối tượng nhắm đến
Đối tượng mục tiêu là nhóm người có khả năng quan tâm cao nhất đến nội dung quảng cáo. Thuật toán YouTube Ads sử dụng dữ liệu hành vi, sở thích, nhân khẩu học, lịch sử tìm kiếm nhằm xác định tệp người xem tiềm năng nhất. Xác định nhóm mục tiêu chuẩn giúp quảng cáo tăng mức độ tương tác, giảm chi phí phát sinh từ lượt xem không liên quan. Ngoài các tệp có sẵn, doanh nghiệp có thể khai thác người đã từng xem video, truy cập website hoặc bày tỏ quan tâm chủ đề liên quan. Tệp khách hàng khớp mục tiêu giúp quảng cáo Youtube đạt hiệu quả vượt trội.
5. HƯỚNG DẪN CHẠY QUẢNG CÁO YOUTUBE HIỆU QUẢ
Quảng Cáo Siêu Tốc hướng dẫn chi tiết các bước cấu hình chiến dịch Youtube Ads.
5.1. Khởi tạo chiến dịch (New Campaign)
Truy cập tài khoản Google Ads, nhấn “Create”, chọn “Campaign”.
Bắt đầu chiến dịch video
Hệ thống chuyển sang giao diện thiết lập quảng cáo Youtube. Tại đây, quản trị viên chọn mục tiêu chiến dịch theo nhu cầu hiện tại. Trường hợp không muốn bị giới hạn bởi các gợi ý tự động, nhà quảng cáo chọn “Create a campaign without guidance”. Tùy chọn này cho phép tự thiết lập toàn bộ cấu hình, phù hợp chiến dịch YouTube đòi hỏi mức độ kiểm soát cao.
Đặt mục tiêu quảng cáo video Youtube
5.2. Chọn loại hình chiến dịch (Campaign Type)
Sau khi chọn mục tiêu chiến dịch, Google Ads chuyển sang bước lựa chọn loại hình quảng cáo. Giao diện hiển thị nhiều tùy chọn như Search, Performance Max, Demand Gen, Display, Shopping, Video, App. Quản trị viên cần chọn mục “Video” vì đây là loại hình duy nhất hỗ trợ quảng cáo xuất hiện trên YouTube.
Chọn kiểu quảng cáo Video Campaign
Tiếp theo, Google Ads hiển thị danh sách chuyên mục con (Campaign Subtype). Mỗi kiểu đáp ứng mục tiêu khác nhau:
-
Video views: Tăng lượt xem thật từ người có khả năng quan tâm.
-
Efficient reach: Mở rộng độ phủ với chi phí tối ưu.
-
Non-skippable reach: Hiển thị quảng cáo không bỏ qua.
-
Target frequency: Tiếp cận cùng một người nhiều lần.
-
Drive conversions: Tăng hành động giá trị như điền form, truy cập website.
-
Ad sequence: Kể câu chuyện theo chuỗi video.
-
Audio reach: Thu hút người nghe trên YouTube.
-
YouTube subscriptions and engagements: Thúc đẩy tương tác, lượt theo dõi kênh.
Admin chọn kiểu chiến dịch thích hợp, sau đó nhấn “Continue” chuyển bước.
Cấu hình chuyên mục chiến dịch chạy Youtube Ads
5.3. Cài đặt chiến dịch (Campaign settings)
Giai đoạn cốt lõi đầu tiên, tác động trực tiếp đến khả năng phân phối, phạm vi tiếp cận, hiệu quả tổng thể quảng cáo YouTube. Phần này có 10 nội dung thiết lập
5.3.1. Đặt tên chiến dịch (Campaign Name)
Nhà quảng cáo nhập tên chiến dịch rõ ràng, chứa mục tiêu, định dạng hoặc ngày chạy. Tên chiến dịch cụ thể hỗ trợ quản lý nhiều chiến dịch cùng lúc, tránh nhầm lẫn dữ liệu về sau.
5.3.2. Chọn định dạng hiển thị (Ad formats)
Hệ thống sẽ căn cứ loại chuyên mục con trước đó để hiển thị các hình thức quảng cáo có thể sử dụng cho chiến dịch. Quản trị viên có thể bật nhiều định dạng cùng lúc nhằm mở rộng phạm vi xuất hiện của video trên YouTube.
Chọn loại hình quảng cáo Youtube
5.3.3. Chiến lược giá thầu (Bid strategy)
Mỗi loại chiến dịch sẽ hiển thị chiến lược giá thầu khác nhau dựa trên mục tiêu, phạm vi hiển thị, tệp người xem. Chiến lược thầu rõ ràng giúp hệ thống phân phối quảng cáo ổn định, chi phí sát mức mong muốn.
5.3.4. Ngân sách & Lịch chạy (Budget and dates)
Nhà quảng cáo chọn kiểu ngân sách, xác định thời gian hoạt động chiến dịch. Google Ads cung cấp 2 lựa chọn ngân sách:
-
Daily: Chi tiêu trung bình mỗi ngày.
-
Campaign total: Tổng chi phí toàn bộ chiến dịch.
Sau khi chọn kiểu ngân sách, quản trị viên nhập số tiền muốn chi tiêu. Tiếp theo, Google Ads yêu cầu đặt ngày bắt đầu (Start date) cùng ngày kết thúc (End date). Ngân sách và thời gian chạy tạo đường khung quan trọng, quyết định phạm vi tiếp cận, cường độ phân phối quảng cáo trên YouTube. Admin có thể theo dõi số lượt hiển thị ước tính ở cột bên phải màn hình.
Setup chi tiêu & thời gian chạy quảng cáo Youtube
5.3.5. Mạng hiển thị (Networks)
Google Ads cung cấp các lựa chọn sau:
-
YouTube: Quảng cáo hiển thị trên video, kênh YouTube, trang chủ YouTube, kết quả tìm kiếm YouTube.
-
Google TV: Quảng cáo xuất hiện trên các ứng dụng xem video thuộc Google TV (Chỉ khả dụng tại Mỹ).
-
Video partners on the Google Display Network: Mở rộng phạm vi hiển thị sang các website, ứng dụng trong Google Display Network.
Nhà quảng cáo có thể giữ các tùy chọn mặc định hoặc giới hạn bớt vị trí nhằm tối ưu chất lượng lượt xem, hiển thị ở môi trường chính xác.
5.3.6. Vị trí (Locations)
Quản trị viên chọn khu vực địa lý, nơi quảng cáo phân phối. Google Ads cho phép:
-
All countries and territories: Quảng cáo hiển thị toàn cầu, chỉ phù hợp nếu hướng đến khách hàng quốc tế hoặc có sản phẩm/dịch vụ phục vụ nhiều quốc gia.
-
Vietnam: Google Ads cung cấp gợi ý khu vực dựa theo ngôn ngữ tài khoản. Lựa chọn phổ biến nhất cho doanh nghiệp trong nước, chủ yếu tiếp cận người dùng Việt.
-
Enter another location: Quảng cáo nhắm mục tiêu theo quốc gia cụ thể khác, chạy quảng cáo theo tỉnh/thành phố hoặc loại trừ một số khu vực.
Thiết lập địa điểm hiển thị quảng cáo
5.3.7. Ngôn ngữ (Languages)
Nhà quảng cáo cài đặt ngôn ngữ người xem sử dụng. Chọn ngôn ngữ đúng giúp hệ thống phân phối quảng cáo đến nhóm khán giả có khả năng hiểu nội dung video. Quản trị viên có thể nhập tên ngôn ngữ hoặc chọn trực tiếp từ danh sách có sẵn.
Cài đặt ngôn ngữ chiến dịch Youtube Ads
5.3.8. Chính sách quảng cáo chính trị EU (EU political ads)
Mục kiểm tra bắt buộc theo quy định Google đối với mọi chiến dịch. Hệ thống yêu cầu xác nhận chiến dịch có chứa nội dung liên quan đến chính trị tại Liên minh Châu Âu hay không. Nếu chiến dịch chỉ phục vụ mục đích kinh doanh, giới thiệu thương hiệu, bán hàng, hãy chọn “No, this campaign doesn’t have EU political ads”. Xác minh đúng giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh, tránh yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc thông tin không cần thiết.
5.3.9. Video liên quan (Related videos)
Google Ads cho phép chiến dịch gắn thêm các video liên quan. Những video này sẽ xuất hiện ngay bên dưới quảng cáo chính nhằm cải thiện mức độ tương tác, giúp người xem có thêm nội dung để tiếp tục theo dõi. Nếu thương hiệu sở hữu nhiều video cùng chủ đề, hãy thêm video nhằm mở rộng lượt xem tự nhiên, tăng khả năng ghi nhớ thông điệp. Nhà quảng cáo chỉ cần chọn biểu tượng “+ Related videos”, sau đó dán đường liên kết video đăng tải trên kênh Youtube (Tối đa 2 video).
5.3.10. Cài đặt bổ sung (Additional settings)
Trình quản lý quảng cáo Google còn cung cấp các tuỳ chọn điều chỉnh cho chiến dịch như giới hạn thiết bị hiển thị, ấn định tần suất xuất hiện, chọn khung giờ phân phối hoặc kích hoạt đo lường từ bên thứ ba. Các thiết lập này giúp chiến dịch vận hành linh hoạt hơn, đáp ứng tốt từng mục tiêu cụ thể.
Một số cài đặt mở rộng
5.4. Nhóm quảng cáo (Ad group)
Cấu hình nhóm quảng cáo quyết định quảng cáo tiếp cận ai, xuất hiện trong ngữ cảnh nào. Giai đoạn này giữ vai trò then chốt vì mọi tín hiệu nhắm mục tiêu đều nằm tại đây.
5.4.1. Tên nhóm quảng cáo (Ad group name)
Quản trị viên nhập tên nhóm quảng cáo theo cấu trúc dễ quản lý. Cách đặt tên khoa học giúp phân biệt nhiều nhóm trong cùng một chiến dịch, hỗ trợ quá trình đánh giá hiệu suất.
Đặt tên nhóm quảng cáo
5.4.2. Đối tượng mục tiêu (Audience)
Quảng cáo YouTube cho phép tinh chỉnh đối tượng ở nhiều cấp độ, tạo nền tảng cho chiến dịch vận hành thông minh, hạn chế lãng phí, tăng mức độ liên quan.
-
Audience name: Quản trị viên có thể đặt tên cho nhóm đối tượng để lưu lại dùng cho các chiến dịch sau. Tên chi tiết giúp phân biệt từng nhóm mục tiêu khi quản lý nhiều tệp Audience khác nhau.
-
Demographics: Nhà quảng cáo chỉ cần giữ lại những nhóm phù hợp nhất sản phẩm để tránh phân phối lãng phí. Hệ thống cung cấp nhiều bộ lọc nhân khẩu học gồm:
-
Gender (Giới tính): Nam, nữ, không xác định.
-
Age (Độ tuổi): Từ 18 đến 65+ tuổi hoặc không xác định, nhà quảng cáo có thể điều chỉnh khoảng tuổi tùy theo nhu cầu.
-
Parental status (Tình trạng con cái): Ba mẹ, chưa phải ba mẹ, không xác định.
-
Household income (Thu nhập hộ gia đình): Từ 10% đến dưới 50% (Chỉ hỗ trợ tại một số quốc gia nhất định).
-
-
Interests & detailed demographics: Mục này cho phép nhắm đến người đang quan tâm chủ đề cụ thể, thuộc phân khúc nhân khẩu học đặc biệt hoặc đang trải qua các sự kiện trong đời như kết hôn, chuyển nhà. Cách thu hẹp đối tượng hiệu quả khi cần tiếp cận nhóm có nhu cầu rõ ràng.
-
Your data: Nếu doanh nghiệp có tệp dữ liệu khách hàng (Email, số điện thoại, người đã truy cập website), Google Ads cho phép tải lên để tạo nhóm đối tượng tùy chỉnh. Nguồn thông tin giúp quảng cáo tiếp cận chuẩn xác người từng quan tâm thương hiệu, nâng cao tỷ lệ xem, chuyển đổi.
-
Additional audience segments: Tính năng này giúp chiến dịch tinh gọn, giảm hiển thị phí phạm. Hệ thống cung cấp thêm 2 tùy chọn chuyên sâu:
-
Custom search terms: Nhắm người từng tìm kiếm từ khóa liên quan sản phẩm.
-
Exclusions: Loại trừ đối tượng không mong muốn, ví dụ như người đã mua hàng, người không phù hợp độ tuổi.
-
Target người xem Youtube Ads
5.4.3. Mở rộng đối tượng (Audience expansion)
Với tiện ích mở rộng đối tượng, Google Ads sẽ tự động tìm thêm người “giống” nhóm đã thiết lập. Chức năng này chỉ hữu ích khi mục tiêu là tăng lượt xem hoặc mở rộng phạm vi tiếp cận ở mức chi phí ổn định. Tuy nhiên, nếu muốn kiểm soát chặt chẽ đối tượng, nhà quảng cáo hãy tắt tùy chọn này.
5.4.4. Từ khóa (Keywords)
Nhà quảng cáo nhập các từ khóa mô tả sản phẩm, dịch vụ, nhu cầu người xem. Google Ads sẽ dựa trên từ khóa phân phối quảng cáo vào những video có nội dung tương đồng. Quản trị viên có thể nhập từng từ khóa hay dán danh sách. Hệ thống cũng cung cấp gợi ý bằng cách nhập website hoặc mô tả sản phẩm.
5.4.5. Chủ đề (Topics)
Chức năng này cho phép chọn các nhóm chủ đề YouTube đã được phân loại sẵn, ví dụ sức khỏe sắc đẹp, công nghệ, xe cộ, tài chính, giáo dục,… Sau khi cấu hình, quảng cáo sẽ hiển thị trên những video thuộc lĩnh vực đó.
5.4.6. Vị trí đặt quảng cáo (Placements)
Nếu muốn kiểm soát chiến dịch nghiêm ngặt, quản trị viên có thể chỉ định video, kênh YouTube hoặc website cụ thể quảng cáo sẽ xuất hiện. Google Ads cung cấp 2 cách tìm kiếm: Duyệt theo danh sách hoặc nhập URL/video ID trực tiếp.
Nhắm mục tiêu theo nội dung (Content Targeting)
5.5. Setup quảng cáo Youtube
Ở bước này, admin hoàn thiện nội dung quảng cáo chính thức cho chiến dịch.
5.5.1. Video Youtube (Your Youtube video )
Tại ô tìm kiếm, quản trị viên dán URL video YouTube/Nhập từ khóa tìm kiếm video muốn sử dụng cho quảng cáo. Google Ads cho phép thêm tối đa 5 video nhằm tối ưu hiển thị ở nhiều định dạng khác nhau. Nếu video chưa có trên YouTube, hệ thống yêu cầu tải lên kênh YouTube trước khi tiếp tục. Upload video xong, nhà quảng cáo tiếp tục cập nhật thông tin:
-
Final URL: Nhập trang đích người xem sẽ được chuyển đến sau khi nhấp vào quảng cáo
-
Display URL: Phiên bản rút gọn URL hiển thị trong quảng cáo. Quản trị viên có thể chỉnh sửa Path 1, Path 2 nhằm tăng mức độ rõ ràng, thu hút.
-
Call-to-action: Bổ sung lời kêu gọi hành động như “Đăng ký”, “Tìm hiểu thêm”
-
Headline: Nhập tiêu đề ngắn gọn xuất hiện cùng quảng cáo.
-
Long headline: Điền phiên bản tiêu đề dài, tối đa 90 ký tự, hiển thị nổi bật trên thiết bị di động.
-
Description: Viết mô tả ngắn bổ sung ý nghĩa cho tiêu đề, tối đa 90 ký tự.
-
Ad URL options: Mở tùy chọn nâng cao nếu cần đo lường chi tiết hiệu quả quảng cáo:
-
Tracking Template: Thêm URL theo dõi, mục đích thu thập dữ liệu nhấp chuột từ công cụ tracking.
-
Final URL suffix: Gắn tham số UTM dùng phân tích trong Analytics hoặc nền tảng đo lường khác.
-
Custom Parameters: Tạo tham số tùy chỉnh phục vụ giám sát nhóm quảng cáo hoặc phân khúc người xem.
-
-
Companion banner (computers only): Bật banner tĩnh hiển thị cạnh video trên máy tính, mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu.
-
Asset optimization: Cấp quyền Google tự động tạo phiên bản video dọc, biến thể tối ưu nhằm cải thiện phạm vi hiển thị.
Tinh chỉnh thành phần mẫu quảng cáo
5.5.2. Sáng tạo quảng cáo (Ad creation)
Sau khi cấu hình video, Google Ads hiển thị quảng cáo đầu tiên cùng tùy chọn thêm mẫu mới. Quản trị viên kiểm tra video đã được hệ thống nhận đúng, điều chỉnh định dạng hiển thị chưa nếu có hỗ trợ Responsive video ad. Đồng thời, hãy tạo nhiều mẫu quảng cáo trong cùng nhóm để thử nghiệm A/B. Thiết lập chuẩn giúp quảng cáo xuất hiện đúng vị trí, thu hút người xem tốt hơn, cải thiện chi phí CPV/CPC.
5.6. Giá thầu (Bid)
Giai đoạn xác định mức giá nhà quảng cáo sẵn sàng trả cho mỗi lượt xem. Hệ thống sẽ hiển thị mức thầu đề xuất cho nhà quảng cáo tham khảo. Quản trị viên có thể nhấn “Apply” theo đề xuất hoặc nhập số tiền mong muốn trong ô “TrueView target CPV bid”. Google Ads sẽ dựa trên giá trị này để tối ưu phân phối, đảm bảo số lượt xem nhiều nhất trong phạm vi ngân sách. Cuối cùng, nhà quảng cáo kiểm tra lại toàn bộ cài đặt từ đầu đến cuối và nhấn “Create campaign” bắt đầu quảng cáo trên Youtube.
Phân bổ ngân sách Youtube Ads
6. CÁCH CHẠY QUẢNG CÁO YOUTUBE HIỆU QUẢ
Quảng Cáo Siêu Tốc chia sẻ một số kinh nghiệm tối ưu quảng cáo Youtube đạt hiệu suất cao.
6.1. Tối ưu nội dung video 3s đầu
3 giây đầu tiên là thời khoảng thời gian vàng, quyết định người xem có tiếp tục xem video hay bỏ qua. Vì vậy, nội dung mở đầu cần truyền tải giá trị nhanh, rõ ràng, đủ hấp dẫn. Quảng cáo nên đưa USP, vấn đề khách hàng đang gặp phải hoặc lợi ích nổi bật ngay từ khoảnh khắc đầu để thu hút sự chú ý. Hình ảnh, typography lớn, nhịp cắt dựng nhanh, giai điệu bắt tai góp phần gia tăng tỷ lệ xem video (view rate), giữ chân người dùng. Kịch bản tránh mở đầu lan man hoặc xây dựng quá dài dòng. Nếu chiến dịch hướng đến chuyển đổi, hãy đưa CTA ngay trong 5 - 7 giây đầu để tăng tỷ lệ nhấp. Phần intro đủ thuyết phục, chi phí CPV giảm đáng kể, thời gian xem trung bình cao hơn.
6.2. A/B test nhiều biến thể video
Không có một video nào phù hợp mọi nhóm đối tượng. Chính vì vậy, A/B testing là bước không thể thiếu trong quá trình chạy YouTube Ads. Nhà quảng cáo nên tạo nhiều biến thể khác nhau về mở đầu, lời thoại, cảnh quay, CTA, độ dài video. Mỗi mẫu quảng cáo chỉ nên thay đổi 1 - 2 yếu tố để dễ phân tích dữ liệu. Sau vài ngày, so sánh các chỉ số như view rate, average watch time, CTR, CPV để quyết định video chiến thắng. Việc nhân rộng biến thể tốt, loại bỏ biến thể kém giúp tối ưu ngân sách Youtube Ads, nâng hiệu quả phân phối. Thử nghiệm phân tách A/B liên tục cũng giúp thương hiệu hiểu sâu hơn hành vi người xem, xu hướng nội dung hiệu quả trên nền tảng.
6.3. Target đối tượng chuẩn
Đối tượng quá rộng khiến quảng cáo hiển thị thiếu chính xác, dẫn đến tốn ngân sách nhưng tỉ lệ xem, chuyển đổi thấp. Ngược lại, đối tượng quá hẹp làm giới hạn phạm vi phân phối, khiến CPV tăng, chiến dịch khó tối ưu. Cách hiệu quả là kết hợp nhiều tầng target người xem Youtube: Nhân khẩu học, sở thích chi tiết, hành vi tìm kiếm, dấu hiệu mua hàng. Đồng thời, quản trị viên cũng nên loại trừ nhóm đối tượng không phù hợp như người đã mua, người không cùng khu vực,… nhằm nâng cao hất lượng phân phối. Theo dõi dữ liệu sát sao trong vài ngày đầu để kịp thời điều chỉnh nếu cần.
6.4. Đặt giá thầu thông minh
Giá thầu tác động mạnh đến khả năng phân phối, chi phí chiến dịch. Nếu đặt bid quá thấp, quảng cáo hiếm khi được hiển thị, nếu bid quá cao, ngân sách nhanh cạn nhưng hiệu suất không tương ứng. Hãy bắt đầu ở mức thầu Google Ads gợi ý để đảm bảo khả năng cạnh tranh, sau đó điều chỉnh dựa trên tình hình thực tế. Nếu chiến dịch đạt view rate cao, CPV thấp hơn mục tiêu, nhà quảng cáo có thể giảm nhẹ giá thầu nhằm tối ưu chi phí. Còn nếu nhận thấy quảng cáo hiển thị ít, CPV vượt mục tiêu, doanh nghiệp cần tăng thầu hoặc hiệu chỉnh lại video, đối tượng. Hãy theo dõi biểu đồ phân phối thường xuyên, học cách cân bằng giữa chi phí và hiệu suất để duy trì chiến dịch ổn định.
7. CHẠY QUẢNG CÁO YOUTUBE BAO NHIÊU TIỀN?
Chi phí quảng cáo YouTube không cố định, phụ thuộc hoàn toàn độ khó ngành hàng, sự cạnh tranh, chất lượng video, tệp đối tượng. Tại Việt Nam, CPV thường dao động từ 30 - 300 đồng/lượt xem. Doanh nghiệp có thể bắt đầu từ ngân sách nhỏ, chi tiêu khoảng 5 triệu đồng. Mức chi phí tối ưu, đủ để hệ thống học đủ dữ liệu, phân phối ổn định. Video ấn tượng, kỹ thuật target người xem Youtube chuẩn, chi phí có thể giảm đáng kể.
Nếu doanh nghiệp chưa đủ tự tin triển khai chiến dịch chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay hotline 0901 349349 của Quảng Cáo Siêu Tốc. Agency cung cấp dịch vụ quảng cáo Youtube trọn gói (hoạch định chiến lược, tạo tài khoản Youtube, thiết kế nội dung, Youtube SEO...), chi phí minh bạch, tối ưu Youtube Ads CPV sâu, đảm bảo lượt xem thật, báo cáo minh bạch, giúp doanh nghiệp đạt hiệu quả nhanh, bền vững.
KẾT LUẬN
Quảng cáo YouTube mang đến cơ hội bứt phá vượt trội nếu nhà quản trị biết triển khai đúng cách. Doanh nghiệp nên bắt đầu sớm nhằm tận dụng lợi thế nền tảng video lớn nhất hiện nay. Liên hệ Quảng Cáo Siêu Tốc để được tư vấn, triển khai chiến dịch YouTube Ads hiệu quả, tối ưu chi phí.