Google Display Advertising: Toàn tập về quảng cáo hiển thị trong 2025
Hiện nay người dùng có thể nhìn thấy hàng chục mẫu quảng cáo mỗi ngày khi lướt web, xem video hay đọc báo online. Một trong những hình thức xuất hiện phổ biến nhất chính là Display Advertising dưới dạng banner, video hoặc hình ảnh động. Khác với quảng cáo tìm kiếm, loại hình này cho phép thương hiệu chủ động tiếp cận khách hàng ở bất kỳ đâu trên hành trình trực tuyến. Vậy Display Advertising là gì, cách hoạt động ra sao và làm thế nào để doanh nghiệp triển khai chiến dịch hiệu quả trong năm 2025? Hãy cùng Quảng Cáo Siêu Tốc tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Google Display Advertising: Toàn tập về quảng cáo hiển thị
1. DISPLAY ADVERTISING LÀ GÌ?
Display Advertising (quảng cáo hiển thị) là một hình thức quảng cáo trực tuyến sử dụng hình ảnh, banner, video hoặc rich media để truyền tải thông điệp đến người dùng. Khác với search ads (quảng cáo tìm kiếm), vốn chỉ xuất hiện khi người dùng nhập từ khóa cụ thể, display advertising cho phép thương hiệu chủ động hiển thị quảng cáo trên các website, ứng dụng hoặc nền tảng mạng xã hội thuộc mạng lưới phân phối.
Một số đặc điểm chính của display advertising:
- Đa dạng định dạng: quảng cáo banner tĩnh, banner động, video ads, rich media.
- Phân phối trên diện rộng: qua các mạng quảng cáo lớn như Google Display Network (GDN), Facebook Audience Network, Amazon Ads.
- Nhắm mục tiêu chính xác: theo nhân khẩu học, hành vi, sở thích, vị trí địa lý.
- Hỗ trợ remarketing: giúp doanh nghiệp tiếp cận lại những khách hàng từng quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
Hiểu đơn giản, display advertising là những bảng hiệu online được đặt tại những vị trí mà khách hàng tiềm năng thường xuyên truy cập, từ đó tạo dấu ấn thương hiệu và thúc đẩy hành động mua hàng trong tương lai.

Display advertising là gì?
2. GOOGLE DISPLAY ADVERTISING HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO?
Khác với các hình thức quảng cáo truyền thống vốn mang tính thủ công, Google đã phát triển Google Display Network (GDN) cùng với cơ chế programmatic advertising & real-time bidding (RTB), giúp việc phân phối quảng cáo trở nên tự động hóa, chính xác và tối ưu chi phí hơn bao giờ hết.
Google Display Network (GDN) là hệ thống bao gồm hơn 2 triệu website, blog, ứng dụng, video trên YouTube, Gmail… được Google hợp tác để phân phối quảng cáo. Khi doanh nghiệp thiết lập chiến dịch, Google sẽ dựa trên targeting (ngữ cảnh, đối tượng, remarketing, vị trí hiển thị) để chọn vị trí phù hợp nhất cho quảng cáo. Quảng cáo không hiển thị ngẫu nhiên, mà sẽ xuất hiện ở những nơi có nội dung hoặc hành vi người dùng liên quan đến sản phẩm/dịch vụ giúp tối đa hiệu quả. Ví dụ, một thương hiệu giày chạy bộ thiết lập quảng cáo, GDN có thể hiển thị banner trên blog về sức khỏe, ứng dụng luyện tập hoặc video về thể thao trên YouTube.
Programmatic Advertising là quá trình mua bán quảng cáo hiển thị hoàn toàn tự động, dựa trên công nghệ và dữ liệu hành vi người dùng. Thay vì doanh nghiệp phải liên hệ thủ công với từng website, hệ thống sẽ tự động chọn vị trí, định dạng, giá thầu phù hợp thông qua nền tảng Google Ads và các DSP (Demand Side Platform).
- Khi người dùng truy cập một website thuộc GDN, hệ thống gửi tín hiệu yêu cầu hiển thị quảng cáo.
- Hệ thống Real-Time Bidding (RTB) diễn ra trong mili-giây, nhiều nhà quảng cáo cùng đấu giá để giành quyền hiển thị.
- Quảng cáo nào có điểm chất lượng (Quality Score) + giá thầu hợp lý sẽ được chọn.
- Người dùng thấy quảng cáo phù hợp nhất với hành vi, sở thích, bối cảnh hiện tại.
Lợi ích của Programmatic & Bidding:
- Tiết kiệm thời gian: Tự động hóa toàn bộ quá trình mua bán quảng cáo.
- Hiệu quả hơn: Dựa vào dữ liệu người dùng (cookies, hành vi lướt web, nhân khẩu học…).
- Chi phí linh hoạt: Doanh nghiệp có thể chọn mô hình CPC (Cost Per Click), CPM (Cost Per 1000 Impressions), CPA (Cost Per Action).
- Tối ưu liên tục: Google AI học hỏi hành vi người dùng và tự động điều chỉnh phân phối để tăng CTR & conversion.
3. CÁC ĐỊNH DẠNG QUẢNG CÁO HIỂN THỊ THƯỜNG GẶP
Quảng cáo hiển thị (Display Advertising) nổi bật nhờ sự đa dạng về định dạng, cho phép doanh nghiệp linh hoạt truyền tải thông điệp đến khách hàng. Mỗi định dạng có đặc điểm riêng, phù hợp với từng mục tiêu chiến dịch và hành trình khách hàng.
3.1. Banner Ads (Quảng cáo Banner)
Banner ads là dạng quảng cáo cơ bản và phổ biến nhất trong display advertising, thường được đặt ở đầu trang web, thanh bên hoặc giữa nội dung bài viết. Banner có thể là hình ảnh tĩnh hoặc động (gif, HTML5) với nhiều kích thước chuẩn như 728x90 (Leaderboard), 300x250 (Medium Rectangle) hay 160x600 (Wide Skyscraper).
Ưu điểm của banner ads là tăng nhận diện thương hiệu nhanh chóng nhờ độ phủ rộng và khả năng gây chú ý bằng hình ảnh trực quan. Tuy nhiên, hạn chế thường gặp là banner blindness khi người dùng lướt qua quảng cáo mà không chú ý. Để tối ưu, doanh nghiệp cần đầu tư thiết kế banner bắt mắt, sử dụng CTA rõ ràng và phân bổ hiển thị ở các website có lượng truy cập phù hợp với tệp khách hàng mục tiêu.
3.2. Responsive Display Ads (Quảng cáo hiển thị thích ứng)
Responsive Display Ads là định dạng đặc trưng trong Google Display Network (GDN). Thay vì tạo nhiều mẫu quảng cáo với kích thước banner khác nhau, doanh nghiệp chỉ cần tải lên hình ảnh, logo, tiêu đề và mô tả, Google sẽ tự động kết hợp và điều chỉnh quảng cáo sao cho phù hợp với từng vị trí hiển thị.
Ưu điểm lớn nhất của responsive ads là tối ưu hóa hiển thị trên mọi nền tảng (website, ứng dụng, YouTube, Gmail). Điều này giúp tiết kiệm thời gian thiết kế và mở rộng phạm vi phân phối. Ngoài ra, Google còn dùng AI & machine learning để thử nghiệm nhiều biến thể, từ đó chọn ra phiên bản có CTR và conversion rate cao nhất. Đây là định dạng được khuyến nghị trong hầu hết chiến dịch Google Display Advertising.

Quảng cáo thích ứng
3.3. Video Ads
Video advertising là một trong những định dạng mạnh mẽ nhất trong quảng cáo hiển thị trực tuyến. Video ads có thể xuất hiện trên YouTube (in-stream, out-stream, bumper ads 6 giây) hoặc các website thuộc GDN.
Ưu điểm nổi bật là việc kết hợp hình ảnh động + âm thanh + câu chuyện thương hiệu giúp người xem ghi nhớ lâu hơn và tăng khả năng thuyết phục. Theo nghiên cứu, người dùng có xu hướng ghi nhớ thông điệp gấp 2 lần khi xem quảng cáo video so với banner tĩnh. Doanh nghiệp thường dùng video ads để tăng brand awareness và thúc đẩy remarketing đến nhóm khách hàng tiềm năng.
3.4. Rich Media Ads (Quảng cáo đa phương tiện tương tác)
Khác với banner hay video truyền thống, Rich Media Ads cho phép người dùng tương tác trực tiếp với quảng cáo. Ví dụ: xoay hình ảnh 360°, kéo thả sản phẩm, chơi mini game hoặc mở rộng quảng cáo khi rê chuột.
Điểm mạnh của rich media là tăng mức độ tương tác (engagement) và giúp thương hiệu tạo trải nghiệm ấn tượng. Đây là định dạng phù hợp cho các chiến dịch ra mắt sản phẩm mới hoặc khi doanh nghiệp muốn nổi bật so với đối thủ. Tuy nhiên, chi phí sản xuất và triển khai rich media thường cao hơn so với banner ads truyền thống.
3.5. Native Ads
Native advertising và display advertising là hai khái niệm dễ nhầm lẫn. Native ads được “hòa nhập” vào nội dung trang web, khiến chúng trông giống như một phần tự nhiên của bài viết (ví dụ: advertorial, bài PR, quảng cáo đề xuất ở cuối bài viết). Trong khi đó, display ads xuất hiện rõ ràng dưới dạng banner, video hoặc hình ảnh nổi bật.
Native ads thường ít gây khó chịu cho người dùng vì tính tự nhiên, nhưng display ads lại có tác động trực quan mạnh mẽ hơn. Trong nhiều chiến dịch, doanh nghiệp kết hợp cả hai để vừa tăng nhận diện, vừa nâng cao tỷ lệ chuyển đổi.
3.6. Quảng cáo Remarketing (Retargeting Ads)
Remarketing ads là dạng quảng cáo nhắm lại những người đã từng ghé website, thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa mua hoặc đã xem nội dung dịch vụ trước đó. Ví dụ, bạn truy cập một trang bán laptop, sau đó khi đọc báo hoặc xem YouTube, bạn thấy banner quảng cáo laptop đúng mẫu mình vừa xem. Đó chính là remarketing.
Ưu điểm: tăng tỷ lệ chuyển đổi cao do tiếp cận nhóm khách hàng đã có ý định mua. Remarketing ads thường kết hợp với banner ads, responsive ads hoặc video ads để tăng hiệu quả.

Quảng cáo Remarketing Google
4. CÁCH ĐẶT MUA VỊ TRÍ DISPLAY ADVERTISING HIỆU QUẢ
Trong Display Advertising, doanh nghiệp có 2 cách chính để đặt mua vị trí quảng cáo: Mua trực tiếp (Direct Buying) và Mua theo lập trình (Programmatic Buying).
4.1. Mua trực tiếp (Direct Buying)
Mua trực tiếp (Direct Buying) là hình thức doanh nghiệp liên hệ trực tiếp với publisher (các báo điện tử, trang tin tức, diễn đàn, ứng dụng lớn) để thuê vị trí quảng cáo cố định. Đây được xem là cách đặt mua quảng cáo truyền thống, thường áp dụng cho các chiến dịch quảng bá thương hiệu (branding) quy mô lớn.
Đặc điểm của Direct Buying
- Doanh nghiệp chọn website cụ thể để hiển thị quảng cáo (ví dụ: VnExpress, Zing News, Vietnamnet).
- Vị trí quảng cáo thường là banner top, banner sidebar, banner giữa bài viết hoặc video ads trong chuyên mục giải trí.
- Publisher sẽ báo giá theo thời gian hiển thị (theo tuần, tháng) hoặc theo số lần hiển thị (CPM).
Ưu điểm của Direct Buying
- Kiểm soát vị trí hiển thị: Doanh nghiệp biết chính xác quảng cáo xuất hiện ở đâu.
- Tăng uy tín thương hiệu: Xuất hiện trên các báo lớn giúp nâng cao hình ảnh và độ tin cậy.
- Phù hợp cho chiến dịch branding: Khi cần tiếp cận đông đảo độc giả trên một kênh uy tín.
Hạn chế của Direct Buying
- Chi phí cao: Đặc biệt nếu chọn các báo điện tử lớn có lượng truy cập cao.
- Ít linh hoạt: Vị trí đã cố định, khó thay đổi nhanh chóng khi cần tối ưu.
- Khó mở rộng phạm vi: Chỉ giới hạn trong những publisher mà doanh nghiệp đã mua.
Tại thị trường Việt Nam, hình thức mua trực tiếp (Direct Buying) thường được các doanh nghiệp lớn trong ngành bất động sản, thời trang, tài chính ngân hàng áp dụng cho các chiến dịch quảng bá thương hiệu. Chẳng hạn, một tập đoàn bất động sản khi ra mắt dự án cao cấp thường chọn mua banner top trên VnExpress hoặc Zing News để xuất hiện ngay trang chủ, giúp tăng độ uy tín và phủ thương hiệu rộng rãi đến hàng triệu độc giả mỗi ngày.
Vị trí quảng cáo trên các trang báo lớn (ví dụ banner top VnExpress, Zing News) chủ yếu tạo sự hiện diện và độ tin cậy. Người dùng thường chỉ nhìn thấy quảng cáo trong lúc đọc báo, ít có hành vi click ngay để chuyển đổi cho nên hình thức này mạnh về branding dài hạn, nâng cao uy tín, phủ thương hiệu chứ không tạo chuyển đổi ngay được.

Mua trực tiếp vị trí Display advertising trên các trang báo
4.2. Mua theo lập trình (Programmatic Buying)
Mua theo lập trình (Programmatic Buying) là hình thức doanh nghiệp sử dụng nền tảng quảng cáo (như Google Ads, Demand-Side Platform - DSP) để mua vị trí quảng cáo hiển thị thông qua cơ chế đấu giá thời gian thực (Real-Time Bidding - RTB). Khác với Direct Buying, hình thức này hoàn toàn tự động, nhắm đúng đối tượng mục tiêu và tối ưu liên tục dựa trên dữ liệu hành vi người dùng.
Đặc điểm của Programmatic Buying
- Quảng cáo được phân phối trên Google Display Network (GDN) hoặc hệ thống mạng lưới publisher của DSP.
- Nhà quảng cáo không chọn thủ công website, mà thiết lập ngân sách, đối tượng mục tiêu, định dạng quảng cáo → hệ thống tự động chọn vị trí hiển thị phù hợp.
- Thanh toán linh hoạt theo nhiều mô hình: CPC (Cost Per Click), CPM (Cost Per 1000 impressions), CPA (Cost Per Action).
Ưu điểm của Programmatic Buying
- Tối ưu chi phí: chỉ trả tiền khi có nhấp chuột hoặc hành động mong muốn.
- Nhắm mục tiêu chính xác: theo nhân khẩu học, hành vi, sở thích, remarketing.
- Linh hoạt và mở rộng: quảng cáo có thể xuất hiện ở hàng triệu website, ứng dụng, YouTube.
- Tự động hóa và thông minh: hệ thống AI của Google/ DSP tối ưu liên tục để tăng CTR và conversion rate.
Hạn chế của Programmatic Buying
- Doanh nghiệp khó kiểm soát chính xác từng vị trí hiển thị (cần loại trừ website kém chất lượng).
- Cần có kinh nghiệm chạy và tối ưu để đạt hiệu quả tốt.
- Phụ thuộc vào dữ liệu nền tảng (Google, DSP), khó can thiệp thủ công như direct buying.
Trong ngành thương mại điện tử, nhiều sàn như Shopee, Tiki, Lazada sử dụng Google Display Network để chạy remarketing ads, hiển thị banner sản phẩm đến người đã xem nhưng chưa mua. Hình thức này mang lại chuyển đổi ngắn hạn rõ rệt, vì quảng cáo bám sát nhu cầu người dùng. Khác với Direct Buying thiên về branding dài hạn, Programmatic Buying phù hợp hơn với các chiến dịch performance marketing nhằm tạo chuyển đổi ngắn hạn, đo lường ROI và remarketing khách hàng tiềm năng.

Mua trực tiếp vị trí Display advertising trên mạng GDN
5. XU HƯỚNG DISPLAY ADVERTISING 2025
Bước sang năm 2025, Display Advertising tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong chiến lược Digital Marketing của nhiều doanh nghiệp. Tuy nhiên, xu hướng triển khai đã thay đổi mạnh mẽ dưới tác động của AI, dữ liệu người dùng và sự dịch chuyển hành vi tiêu dùng online. Những điểm nổi bật sau đây sẽ định hình tương lai của quảng cáo hiển thị.
5.1. Quảng cáo động (Dynamic Creative Optimization – DCO)
Doanh nghiệp không còn chỉ tạo một mẫu banner cố định, mà hệ thống quảng cáo sẽ tự động cá nhân hóa nội dung dựa trên hành vi từng người dùng. Ví dụ nếu người dùng vừa xem giày thể thao, quảng cáo hiển thị banner giày kèm ưu đãi, người khác quan tâm túi xách sẽ thấy banner sản phẩm tương ứng. Điều này giúp tăng CTR, Conversion Rate và mang lại trải nghiệm phù hợp hơn cho khách hàng.
5.2. Cá nhân hóa trải nghiệm bằng AI và dữ liệu lớn
Năm 2025, AI sẽ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích hành vi, sở thích, lịch sử mua sắm để phân phát quảng cáo hiển thị đúng người, đúng thời điểm. Machine Learning giúp tối ưu tự động chọn định dạng, màu sắc, CTA nào hiệu quả nhất. Xu hướng này biến Display Advertising từ hình thức quảng cáo đại trà thành công cụ cá nhân hóa hiệu quả.
5.3. Tăng trưởng mạnh mẽ của Video Ads và Interactive Ads
Video ngắn (short-form video) trên YouTube, TikTok, Reels… đang thống trị nội dung trực tuyến → Video Ads tiếp tục chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách Display Advertising. Interactive Ads (quảng cáo tương tác) cũng bùng nổ như banner xoay 360°, mini game, AR/VR Ads giúp tăng mức độ gắn kết. Doanh nghiệp không chỉ truyền tải thông điệp mà còn tạo ra trải nghiệm thương hiệu ngay trong quảng cáo.
5.4. Tích hợp đa kênh (Omnichannel Advertising)
Người dùng hiện diện trên nhiều nền tảng như web, app, YouTube, mạng xã hội. Display Advertising năm 2025 hướng tới sự kết nối liền mạch đa kênh, một người xem banner trên web, sau đó thấy remarketing trên YouTube và sẽ tiếp tục được nhắc lại trên ứng dụng di động. Điều này giúp gia tăng tần suất tiếp xúc (ad frequency) và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi.
5.5. Chú trọng quyền riêng tư và cookieless
Từ 2024–2025, Google và nhiều trình duyệt loại bỏ third-party cookies dẫn đến doanh nghiệp cần dựa nhiều hơn vào first-party data (dữ liệu tự thu thập từ khách hàng). Xu hướng này khiến Display Advertising phải cân bằng giữa cá nhân hóa và bảo mật, tránh làm phiền nhưng vẫn hiệu quả. Các giải pháp như Google Privacy Sandbox sẽ là tương lai của quảng cáo hiển thị.
KẾT LUẬN
Display Advertising đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng phạm vi tiếp cận và gia tăng sự hiện diện của thương hiệu hiện nay. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa kênh quảng cáo này, doanh nghiệp cần lựa chọn hình thức đặt mua phù hợp, triển khai chiến dịch có mục tiêu rõ ràng, đồng thời theo dõi và tối ưu liên tục. Trong 2025, khi công nghệ, hành vi người dùng và các chính sách về quyền riêng tư thay đổi mạnh mẽ, việc cập nhật xu hướng mới sẽ là chìa khóa để duy trì hiệu quả. Doanh nghiệp nào biết kết hợp giữa chiến lược dài hạn về thương hiệu và chiến lược ngắn hạn hướng đến chuyển đổi thông qua Google Display Advertising sẽ có lợi thế rõ rệt trong cạnh tranh.


