6P Marketing Là Gì ? Ví Dụ Mô Hình 6P Thực Tế 2024

Tác giả: Võ Tuấn Hải - Kiểm duyệt: Võ Tuấn Hải - Lượt xem : 21085
Ngày đăng: / Ngày cập nhật:

Bạn đang tìm kiếm một chiến lược kinh doanh hiệu quả, toàn diện để thu hút khách hàng. Đã có 6P Marketing - Chìa khóa vàng giúp cá nhân, doanh nghiệp chinh phục thị trường thành công nhanh chóng. Hãy cùng Quảng Cáo Siêu Tốc khám phá sức mạnh của mô hình 6P, cũng như chiến lược, ví dụ thực tế từ những bậc thày đi trước để rút ra bài học cho chính mình nhé! 

Phân tích mô hình 6p marketing

 

 

6P MARKETING LÀ GÌ?

6p marketing là mô hình chiến lược marketing tổng hợp, gồm các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng rất lớn đến quyết định mua khách hàng. 6P là mô hình mở rộng của 4P truyền thống và được phát triển thêm 2P để hoàn thiện 6P hơn là: People (Con người) và Presentation" (Trình bày) để tạo ra một chiến lược marketing trong kinh doanh toàn diện và hiệu quả hơn. 

THAM KHẢO DỊCH VỤ MARKETING

1. Phòng marketing thuê ngoài uy tín

2Công ty tư vấn marketing hiệu quả

3Dịch vụ marketing tổng thể giá rẻ

4Dịch vụ setup phòng marketing trọn gói

6p marketing là gì

PHÂN TÍCH MÔ HÌNH 6P MARKETING TRONG KINH DOANH

Quảng Cáo Siêu Tốc sẽ phân tích chi tiết từng P cốt lỗi cho bạn nắm, bao gồm: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Kênh phân phối (Place), Quảng cáo (Promotion), Con người (People) và Trình bày (Presentation). 

1. Sản phẩm (Product)

Đặc tính (Characteristics)

Công dụng, chất lượng: Mô tả chi tiết công dụng chính và chất lượng của sản phẩm. 

Ví dụ: Điện thoại thông minh Samsung Galaxy S23 Ultra: Smartphone cao cấp với hiệu năng mạnh mẽ, camera chụp ảnh đẹp, màn hình hiển thị sắc nét, Màn hình Dynamic AMOLED 2X 6.8 inch, độ phân giải QHD+, tần số quét 120Hz.

Mẫu mã

Nêu rõ kiểu dáng, kích thước, màu sắc và các đặc điểm khác về hình thức của sản phẩm. Ví dụ: "Sản phẩm B có thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, với 3 màu sắc thời trang: đen, trắng và xanh dương."

Phân khúc thị trường (Market Segmentation)

  • • Thuộc nhóm khách hàng mục tiêu nào: Xác định rõ nhóm khách hàng mà sản phẩm hướng đến. 

Ví dụ:  Samsung Galaxy S23 Ultra thiết kế sang trọng với khung kim loại nguyên khối, mặt kính cường lực Gorilla Glass Victus 2.

  • • Loại thị trường: Phân chia thị trường thành các phân khúc khách hàng mục tiêu dựa trên các tiêu chí như nhân khẩu học, tâm lý, hành vi,...

Bao bì (Packaging)

  • • Thiết kế: Mô tả thiết kế của bao bì, bao gồm hình ảnh, màu sắc, kiểu chữ, …

  • • Chất liệu: Nêu rõ chất liệu của bao bì, ví dụ như giấy, nhựa, kim loại,...

  • • Thông tin trên bao bì: Liệt kê các thông tin quan trọng được ghi trên bao bì sản phẩm, bao gồm tên sản phẩm, thành phần, công dụng, hướng dẫn sử dụng, thông tin nhà sản xuất,....

Đặc điểm

  • • Tính năng: Mô tả các tính năng chính của sản phẩm,....

  • • Chất lượng: Nêu rõ chất lượng của sản phẩm, bao gồm độ bền, độ tin cậy, hiệu quả sử dụng,....

  • • Thiết kế: Mô tả thiết kế của sản phẩm, bao gồm kiểu dáng, màu sắc, kích thước,...

Ví dụ: Samsung Galaxy S23 Ultra Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3, NFC.

Lợi ích

  • • Giải quyết vấn đề của khách hàng: Nêu rõ những vấn đề mà sản phẩm có thể giải quyết cho khách hàng.

  • • Đáp ứng nhu cầu: Mô tả những nhu cầu mà sản phẩm có thể đáp ứng cho khách hàng. 

Định vị

  • • Sản phẩm cao cấp: Xác định sản phẩm thuộc phân khúc cao cấp với giá thành cao và chất lượng vượt trội.

  • • Sản phẩm giá rẻ: Xác định sản phẩm thuộc phân khúc giá rẻ với giá thành cạnh tranh và chất lượng phù hợp.

Ví dụ: Samsung Galaxy S23 Ultra định vị sản phẩm cao cấp. 

2. Giá cả (Price)

Chiến lược định giá bao gồm: 

Định giá cao cấp

  • • Nhấn mạnh giá trị độc đáo, chất lượng cao cấp của sản phẩm/dịch vụ.

  • • Sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ sang trọng, đẳng cấp.

  • • Hướng đến khách hàng thượng lưu, sẵn sàng chi trả cho giá trị cao.

Định giá cạnh tranh

  • • So sánh giá cả với đối thủ cạnh tranh, đưa ra mức giá tương đương hoặc cạnh tranh hơn.

  • • Nhấn mạnh lợi ích sản phẩm/dịch vụ so với giá cả.

  • • Hướng đến khách hàng quan tâm đến giá cả và giá trị.

Ưu đãi và giảm giá

Các chương trình khuyến mãi hiện có

  • • Giảm giá, tặng quà, miễn phí vận chuyển…

  • • Kích thích nhu cầu mua hàng, thu hút khách hàng mới.

Chi phí: Bạn cần tính toán chi phí cho các chương trình khuyến mãi, đảm bảo lợi nhuận thu được sau khi trừ chi phí khuyến mãi.

Lưu ý: Doanh nghiệp cần cân nhắc chi phí sản xuất, chi phí marketing hợp lý để đạt được lợi 

nhuận kỳ vọng.

Đồng thời các doanh nghiệp cần đa dạng hình thức thanh toán cho khách hàng dễ dàng lựa chọn, bao gồm các hình thức sau:

Trả trước

  • • Đưa ra mức chiết khấu cho khách hàng thanh toán trước.
  • • Tạo động lực thanh toán nhanh, giảm rủi ro cho doanh nghiệp.

Trả góp

  • • Chia nhỏ giá trị thanh toán thành nhiều khoản nhỏ hơn.

  • • Mở rộng khả năng tiếp cận cho khách hàng có hạn chế tài chính.

Hình thức thanh toán

  • • Cung cấp đa dạng hình thức thanh toán (tiền mặt, thẻ, chuyển khoản…).

  • • Tạo sự tiện lợi cho khách hàng trong quá trình thanh toán.

3. Kênh phân phối (Place)

Kênh phân phối là con đường mà sản phẩm đi qua từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng. Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Ba loại kênh phân phối chính

  • • Bán lẻ trực tiếp: Doanh nghiệp tự bán sản phẩm đến tay người tiêu dùng thông qua cửa hàng, website hoặc các kênh trực tuyến khác.

  • • Bán buôn: Doanh nghiệp bán sản phẩm cho các nhà bán lẻ, những người sẽ trực tiếp bán cho người tiêu dùng.

  • • Bán hàng trực tuyến: Doanh nghiệp bán sản phẩm trực tuyến thông qua website, mạng xã hội, sàn thương mại điện tử,...

Hàng hóa sản phẩm sẽ được bán phổ biến trên các kênh:

  • • Trung tâm thương mại: Nơi tập trung nhiều thương hiệu, thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng.

  • • Chợ: Nơi có nhiều gian hàng bán lẻ, phù hợp cho các sản phẩm giá rẻ hoặc sản phẩm địa phương.

  • • Trang web thương mại điện tử: Nền tảng trực tuyến giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.

Tùy vào mục tiêu và chiến lược của từng doanh nghiệp mà sản phẩm có thể phủ sóng diện rộng toàn quốc, hoặc một số khu vực nhất định hoặc hẹp hơn là phủ sóng tại địa phương. 

Tham khảo: Tìm hiểu chi tiết 6P Marketing là gì?

 

Phân phối trong 6ps of marketing

4. Quảng cáo (Promotion)

Promotion (Xúc tiến thương mại) là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong chiến lược Marketing 6P, đóng vai trò then chốt trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng, khơi gợi nhu cầu và thúc đẩy hành vi mua hàng. Doanh nghiệp có thể triển khai các hoạt động sau:

  • • Quảng cáo (advertising): Sử dụng các kênh truyền thông như mạng xã hội, TV, báo chí, website, v.v. để truyền tải thông điệp về sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng.

  • • Quan hệ công chúng (PR): Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với truyền thông, công chúng và các bên liên quan để nâng cao hình ảnh thương hiệu.

  • • Sự kiện và thông cáo báo chí: Tổ chức các sự kiện và phát hành thông cáo báo chí để thu hút sự chú ý của truyền thông và khách hàng.

  • • Xúc tiến bán hàng (sales promotion): Sử dụng các chương trình khuyến mãi như giảm giá, tặng quà, dùng thử để kích thích nhu cầu mua hàng của khách hàng.

Để xây dựng chiến lược Promotion hiệu quả, doanh nghiệp cần:

  • • Hiểu rõ hành vi mua hàng, nhu cầu và mối quan tâm của khách hàng: Doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường để xác định khách hàng mục tiêu là ai, họ có những nhu cầu gì và họ thường mua sắm như thế nào.

  • • Xác định các vấn đề và thách thức khách hàng gặp phải: Doanh nghiệp cần hiểu rõ những vấn đề và thách thức mà khách hàng đang gặp phải để có thể đưa ra giải pháp phù hợp thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

  • • Lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp: Doanh nghiệp cần lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp với đối tượng mục tiêu và thông điệp mà họ muốn truyền tải.

  • • Sử dụng các công cụ marketing đúng đắn: Doanh nghiệp cần sử dụng các công cụ marketing hiệu quả để đo lường hiệu quả của chiến dịch Promotion và tối ưu hóa chiến lược của mình.

5. Con người (People)

Bằng cách phân tích chi tiết yếu tố "People" và áp dụng các chiến lược phù hợp, doanh nghiệp có thể đạt được mục tiêu marketing và nâng cao hiệu quả kinh doanh.Một trong nhữ

Nhân viên bán hàng

Đội ngũ nhân viên bán hàng (sales force) đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin sản phẩm đến khách hàng.  Kỹ năng, kiến thức về sản phẩm và thái độ chuyên nghiệp của nhân viên bán hàng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng của khách hàng.

Dịch vụ khách hàng

Dịch vụ khách hàng tốt mang đến trải nghiệm tích cực cho khách hàng, giúp tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng và thúc đẩy họ mua hàng повторно. Hỗ trợ kỹ thuật và giải quyết khiếu nại nhanh chóng, hiệu quả là những yếu tố quan trọng trong dịch vụ khách hàng.

Nhân viên chăm sóc khách hàng

Nhân viên chăm sóc khách hàng cần có khả năng phản hồi nhanh chóng, giải quyết vấn đề hiệu quả và thể hiện sự thân thiện, chuyên nghiệp.

6. Trình bày (Presentation)

P Presentation (Trình bày) là một phần quan trọng trong chiến lược marketing 6P, đóng vai trò thiết yếu trong việc truyền tải thông điệp và hình ảnh của thương hiệu đến khách hàng.

Chiến lược

  • • Xác định mục tiêu: Mục tiêu của chiến lược P Presentation là gì? Muốn thu hút khách hàng tiềm năng, nâng cao nhận thức về thương hiệu hay tăng doanh thu?

  • • Xác định đối tượng mục tiêu: Hiểu rõ đối tượng mục tiêu để xây dựng nội dung phù hợp với sở thích và nhu cầu của họ.

  • • Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp: Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp với đối tượng mục tiêu và ngân sách của doanh nghiệp.

  • • Xây dựng nội dung hấp dẫn: Nội dung cần sáng tạo, thu hút và truyền tải thông điệp của thương hiệu một cách hiệu quả.

  • • Thiết kế hình ảnh bắt mắt: Hình ảnh cần đẹp mắt, chuyên nghiệp và phù hợp với nội dung.

Xây dựng quy trình tiếp thị 

Lập kế hoạch chi tiết: Xác định rõ ràng các bước thực hiện, thời gian hoàn thành và người phụ trách cho từng bước.

  • • Phân công công việc: Phân công công việc cụ thể cho từng cá nhân hoặc bộ phận để đảm bảo hiệu quả.

  • • Theo dõi và đánh giá: Theo dõi tiến độ thực hiện và đánh giá hiệu quả của chiến dịch để điều chỉnh khi cần thiết.

Thời gian

  • • Lựa chọn thời điểm thích hợp để thực hiện chiến dịch: Lựa chọn thời điểm phù hợp với đối tượng mục tiêu và các sự kiện quan trọng.

  • • Lên lịch trình cụ thể cho từng hoạt động: Lên lịch trình chi tiết để đảm bảo chiến dịch được thực hiện đúng tiến độ.

Đo lường

  • • Xác định các chỉ số KPI (Key Performance Indicator) để đánh giá hiệu quả chiến dịch.

  • • Sử dụng các công cụ đo lường hiệu quả để theo dõi kết quả chiến dịch.

  • • Phân tích dữ liệu thu thập được để rút ra bài học kinh nghiệm cho các chiến dịch tiếp theo.

Các chỉ số đánh giá hiệu quả

  • • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate): Tỷ lệ khách hàng tiềm năng thực hiện hành động mong muốn,....

  • • Tỷ lệ tiếp cận (Reach): Số lượng người tiếp cận được thông điệp của chiến dịch.

  • • Tỷ lệ tương tác (Engagement rate): Mức độ tương tác của khách hàng với thông điệp của chiến dịch,...

  • • Lượng truy cập website (Website traffic): Lượng truy cập vào website của doanh nghiệp trong thời gian diễn ra chiến dịch.

Bài viết liên quan đến 6P marketing: 5p trong marketing, 7p trong marketing đều có các P tương tự như 6P tăng hiệu quả kinh doanh nhanh chóng vượt trội. 

Chiến lược 6P

TẠI SAO 6P TRONG MARKETING LẠI QUAN TRỌNG?

Thực tế, các yếu tố trong mô hình 6P marketing có mối liên hệ mật thiết với nhau. Vì thế, 6P đóng 1 vai trò rất quan trọng, điển hình là: 

  • • Xây dựng chiến lược Marketing toàn diện: Cung cấp một khuôn khổ toàn diện để doanh nghiệp đánh giá và xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả cho từng yếu tố quan trọng.

  • • Hiểu rõ nhu cầu khách hàng: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và hành vi mua hàng của khách hàng mục tiêu.

  • • Tạo sự khác biệt cạnh tranh: Áp dụng hiệu quả giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, thu hút khách hàng và tăng thị phần nhanh chóng. 

  • • Tăng hiệu quả hoạt động Marketing: Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các hoạt động Marketing, sử dụng nguồn lực hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra.

  • • Nâng cao doanh thu và lợi nhuận: Chiến lược Marketing hiệu quả dựa trên 6P giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng tiềm năng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và thúc đẩy doanh thu.

  • • Xây dựng thương hiệu mạnh: Giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín, chuyên nghiệp và thu hút trong tâm trí khách hàng.

  • • Tăng cường sự hài lòng của khách hàng: Cung cấp sản phẩm phù hợp, giá cả cạnh tranh, dịch vụ tốt và trải nghiệm mua hàng ấn tượng giúp tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  • • Phát triển thị trường và mở rộng khách hàng: Giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường mới, thu hút khách hàng tiềm năng và mở rộng thị phần.

  • • Tăng khả năng thích ứng với thị trường: Giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh chiến lược Marketing để thích ứng với những thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.

  • • Đo lường hiệu quả và tối ưu hóa chiến lược: Cung cấp các công cụ để đo lường hiệu quả của từng hoạt động Marketing và tối ưu hóa chiến lược cho hiệu quả cao nhất.

6p trong marketing

LÀM THẾ NÀO XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC 6P HIỆU QUẢ

Doanh nghiệp nên áp dụng 6P một cách linh hoạt, phù hợp với đặc điểm sản phẩm, thị trường, mục tiêu và mục tiêu Marketing của mình. Bạn có thể thực hiện xây dựng chiến lược 6P hiệu quả qua các bước sau: 

1. Nghiên cứu thị trường

  • • Phân tích nhu cầu, mong muốn và hành vi mua hàng của khách hàng mục tiêu.

  • • Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh để xác định điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược Marketing của họ.

  • • Phân tích xu hướng thị trường để xác định cơ hội và thách thức.

2. Xác định mục tiêu

Xác định mục tiêu Marketing cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế và có thời hạn. Ví dụ: tăng doanh thu 40% trong vòng 6 tháng, tăng nhận thức về thương hiệu 15% trong vòng 3 tháng.

3. Xây dựng chiến lược từng P

Product (Sản phẩm)

  • • Phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.

  • • Cải tiến sản phẩm hiện có để tăng tính cạnh tranh.

  • • Đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt và an toàn cho người sử dụng.

Price (Giá cả)

  • • Xác định mức giá phù hợp với giá trị sản phẩm, chi phí sản xuất và giá cả thị trường.

  • • Áp dụng các chiến lược giá như giá khuyến mãi, giá theo phân khúc khách hàng.

Place (Kênh phân phối)

  • • Lựa chọn kênh phân phối phù hợp với sản phẩm và khách hàng mục tiêu.

  • • Phân phối sản phẩm rộng rãi và dễ dàng tiếp cận khách hàng.

Promotion (Quảng cáo)

  • • Sử dụng các kênh quảng cáo phù hợp để tiếp cận khách hàng mục tiêu.

  • • Truyền tải thông điệp quảng cáo thu hút và ấn tượng.

People (Con người)

  • • Đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu về sản phẩm và dịch vụ.

  • • Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt và hỗ trợ khách hàng hiệu quả.

Presentation (Trình bày)

  • • Thiết kế bao bì sản phẩm đẹp mắt và thu hút.

  • • Bố trí cửa hàng và website khoa học, dễ dàng sử dụng.

Xây dựng chiến lược mô hình 6p

4. Đo lường hiệu chỉnh 6P

  • • Sử dụng các công cụ đo lường hiệu quả để đánh giá hiệu quả của từng hoạt động Marketing.

  • • Theo dõi và điều chỉnh chiến lược Marketing theo kết quả đo lường.

5. Tăng tỷ lệ chuyển đổi

  • • Tối ưu hóa website và landing page để tăng tỷ lệ chuyển đổi.

  • • Áp dụng các chiến lược Marketing như email marketing, remarketing để thu hút khách hàng quay lại.

VÍ DỤ MÔ HÌNH 6P THỰC TẾ

6P là một mô hình Marketing hiệu quả giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược Marketing toàn diện, thu hút khách hàng và tăng doanh thu. Nếu bạn là cá nhân, doanh nghiệp mới bước chân vào kinh doanh thì có thể tham khảo các doanh nghiệp đã áp dụng chiến lược thành công sau: 

1. 6ps Marketing Unilever

Sản phẩm (Product): Unilever sở hữu danh mục sản phẩm đa dạng, từ thực phẩm, đồ uống, đến sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia đình. Đa dạng hóa sản phẩm giúp Unilever tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.

Giá cả (Price): Áp dụng chiến lược giá đa dạng, phù hợp với từng phân khúc khách hàng và thị trường mục tiêu.

Kênh phân phối (Place): Sử dụng hệ thống phân phối rộng khắp, từ kênh bán lẻ truyền thống đến kênh bán lẻ hiện đại.

Quảng cáo (Promotion): Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên các kênh truyền thông như TV, báo chí, internet,....

Con người (People): Chú trọng xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu về sản phẩm/dịch vụ.

Trình bày (Presentation): Thiết kế bao bì sản phẩm đẹp mắt, thu hút và phù hợp với thị hiếu của khách hàng.

Bài học kinh nghiệm từ Unilever

  • • Đầu tư mạnh vào quảng cáo.

  • • Sử dụng hệ thống phân phối rộng khắp.

  • • Xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp.

  • • Thiết kế bao bì sản phẩm đẹp mắt và thu hút.

  • • Áp dụng chiến lược giá phù hợp với thị trường mục tiêu.

  • • Đa dạng hóa sản phẩm tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng.

6ps Marketing Unilever

2. 6ps Marketing Apple

Sản phẩm (Product): Appletập trung vào sản phẩm công nghệ cao cấp với thiết kế sang trọng và tính năng đột phá.

Giá cả (Price): Apple áp dụng chiến lược giá cao cấp để khẳng định vị thế thương hiệu và tạo cảm giác sang trọng cho sản phẩm.

Kênh phân phối (Place): Apple sử dụng hệ thống phân phối chọn lọc, bao gồm các cửa hàng Apple Store và các đại lý ủy quyền.

Quảng cáo (Promotion): Appletập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông trực tuyến và truyền miệng.

Con người (People): Apple chú trọng xây dựng đội ngũ nhân viên có kiến thức chuyên môn cao và thái độ phục vụ tốt.

Trình bày (Presentation): Apple thiết kế cửa hàng sang trọng, hiện đại và chú trọng trải nghiệm khách hàng.

Bài học kinh nghiệm:

  • • Tập trung vào quảng cáo trực tuyến và truyền miệng.

  • • Sử dụng hệ thống phân phối chọn lọc để tạo sự khác biệt.

  • • Áp dụng chiến lược giá cao cấp để khẳng định vị thế thương hiệu.

  • • Thiết kế cửa hàng sang trọng và chú trọng trải nghiệm khách hàng.

  • • Tập trung vào sản phẩm cao cấp với thiết kế sang trọng và tính năng đột phá.

  • • Xây dựng đội ngũ nhân viên có kiến thức chuyên môn cao và thái độ phục vụ tốt.

3. 6ps Marketing Coca Cola

Sản phẩm (Product): Tập trung vào sản phẩm nước giải khát có hương vị độc đáo và được yêu thích trên toàn thế giới.

Giá cả (Price): Áp dụng chiến lược giá cạnh tranh để phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Kênh phân phối (Place): Sử dụng hệ thống phân phối rộng khắp, bao gồm cả kênh bán lẻ truyền thống và kênh bán lẻ hiện đại.

Quảng cáo (Promotion): Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên các kênh truyền thông như TV, báo chí, internet, v.v.

Con người (People): Chú trọng xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu về sản phẩm/dịch vụ.

Trình bày (Presentation): Thiết kế bao bì sản phẩm bắt mắt và phù hợp với thị hiếu của khách hàng.

Bài học kinh nghiệm

  • • Đầu tư mạnh vào quảng cáo.

  • • Thiết kế bao bì sản phẩm bắt mắt.

  • • Áp dụng chiến lược giá cạnh tranh.

  • • Sử dụng hệ thống phân phối rộng khắp.

  • • Xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp.

  • • Tập trung vào sản phẩm có hương vị độc đáo và được yêu thích trên toàn thế giới.

6p trong kinh doanh của Coca

KẾT LUẬN

6p trong marketing  bao gồm các yếu tố then chốt: Sản phẩm (Product); Giá cả (Price); Phân phối (Place); Quảng cáo (Promotion); Con người (People); Presentation (Trình bày) đã được Quảng Cáo Siêu Tốc trình bày rất chi tiết. Cá nhân, doanh nghiệp cần áp dụng chiến lược 4P một cách linh hoạt, phù hợp với sản phẩm, thị trường mục tiêu trong thời buổi kinh tế cạnh tranh gây gắt như ngày nay. Hy vọng, bài viết Quảng Cáo Siêu Tốc cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bạn.

5 / 5 ( 1 votes )
Võ Tuấn Hải

Võ Tuấn Hải là một chuyên gia marketing Thiện Lành Tử Tế với hơn 15 năm kinh nghiệm, thực chiến triển khai trên 5.000 dự án, nhà sáng lập giải pháp marketing MA TRẬN BAO VÂY. Võ Tuấn Hải từng được PHÓ THỦ TƯỚNG và đoàn đại biểu cấp cao đến tận nhà thăm quan mô hình kinh doanh.

Võ Tuấn Hải có niềm đam mê với kinh doanh và marketing, anh đã giúp hoạt động marketing của hàng ngàn doanh nghiệp SMEs được vận hành theo giải pháp marketing MA TRẬN BAO VÂY: "Có Chuyên Gia Marketing Đồng Hành Xuyên Suốt - Có Chiến Lược Bài Bản - Có Lộ Trình Thực Hiện - Có Cam Kết Rõ Ràng". Giúp chủ doanh nghiệp an tâm, thảnh thơi có thời gian để làm những việc quan trọng khác.

Banner đăng ký tư vấn mobile
Bạn sẽ nhận được cuộc gọi tư vấn trong 24 giờ
Hotline: 0901 349 349
BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ
0901 349 349
Facebook
Zalo: 0901349349